1:vocabulary:từ vựng
2:mình ko làm được
3:comfortable:thoải mái
4:victory:chiến thắng
1.VOCABULARY : TỪ VỰNG
3.COMFOTABLE : THOẢI MÁI
4.VICTORY : CHIẾN THẮNG
1. Vocabulary
2. I don't know
3. Comfortable
4. Victory
1.vocabulary : từ vựng
2.newspaper: báo chí
3.comfortable: thoải mái
4.victory:chiến thắng
1. Vocabulary : từ vựng
2. Newspaper : báo chí
3. Confortable : thoải mái
4. Victory : Chiến thắng