\(=x^3+3x^2+3x+1+x^3-3x^2+3x-1-3x^3-3x\)
\(=-x^3+3x\)
\(=x^3+3x^2+3x+1+x^3-3x^2+3x-1-3x^3-3x\)
\(=-x^3+3x\)
Bài 1:
a) Rút gọn biểu thức: B= (x - 1)(x + 2)- x(x - 2) - 3x
b)Tính giá trị biểu thức: B= x3- 3x2+ 3x +1020 tại x=11
cho biểu thức A=x-3/x2-x+1-1/x+1+4x+4/x3+1 a, rút gọn biểu thứcA
Bài 1. Làm tính nhân:
a) 3x2 (2 - 5xy)
b) -\(\dfrac{2}{3}\) xy (xy2 - x3 + 4)
c) ( x - 7 y )( xy + 1)
Bài 2. Rút gọn các biểu thức sau:
a) 5x(4x2 - 2x +1) - 2x(10x2 - 5x - 2)
b) 3x( x - 2) - 5x(1- x) - 8(x2 - 3)
d) (x3 - 2x)(x2 +1)
Rút gọn biểu thức 2x(3 x 3 − x) − 4 x 2 (x − x 2 + 1) + (x − 3 x 2 )x
Bài 1: Rút gọn các biểu thức:
a.(x + 2)2 - (x + 4)2 + x2 - 3x + 1
b.(2x + 2)2 - 4x(x + 2)
c. (2x - 1)2 - 2(2x - 3)2 + 4
d. (3x + 2)2 + 2(2 + 3x)(1 - 2y) + (2y - 1)2
e. (x2 + 2xy)2 + 2(x2 + 2xy)y2 + y4
f. (x - 1)3 + 3x(x - 1)2 + 3x2(x -1) + x3
g. (2x + 3y)(4x2 - 6xy + 9y2)
h. (x - y)(x2 + xy + y2) - (x + y)(x2 - xy + y2)
n. (x2 - 2y)(x4 + 2x2y + 4y2) - x3(x – y)(x2 + xy + y2) + 8y3
Rút gọn biểu thức.
a)A=(x-3)(x2+3x+9)-(x3+3)
b)B=(2x+1)(4x2-2x+1)-8(x+1/2)(x2-1/2x+1/4)
rút gọn biểu thức (x+1)^3(x-1)+x^3-3x*(x+1)*(x-1)
rút gọn biểu thức
N = (3x ^ 2 - x + 3)/(x ^ 3 - 1) - (x - 1)/(x ^ 2 + x + 1) + 2/(1 - x)Rút gọn các biểu thức sau:
a) D = x 3 + x x 2 + 1 x khi x < 0 ;
b) E = 2 x 2 + 1 − − 3 x + 5 khi x ≥ 0 ;
c) F = x 2 − 3 x + 3 x + 1 − 2 .
Bài 1: rút gọn biểu thức
a) (3x+4y-5z) (3x-4y+5z)
b) (3a-1)2+2 (92-1)+(3a+1)2
Bài 2:chứng minh rằng
(x+y+z)3=x3+y3+z3+3(x+y) (y+z) (z+x)