rung rinh: chuyển động qua lại nhẹ nhàng và liên tiếp
=>đưa ra từ đồng nghĩa với từ được giải thích.
Rung rinh
-Động từ: Lung lay nhẹ, liên tiếp
- Tính từ: lộng lẫy
ĐỀ BÀI
rung rinh là gì?
nêu cách giải nghĩa
TRẢ LỜI
Rung rinh : rung động nhẹ và liên tiếp
Động từ
rung động nhẹ và liên tiếp
cánh hoa rung rinh trước gió
"Seo Mẩy đi trước. (...) Cái váy hoa rung rinh, xập xoè theo bước đi (...)" (MVKháng; 13)
(Ít dùng) như rung chuyển
xe chạy làm rung rinh mặt đường
Rung rinh là một chuyển động nhẹ nhàng và liên tục của một sự vật nào đó.
kb nha
Rung rinh là gì?
Trả lời:
Động từ
rung động nhẹ và liên tiếp
cánh hoa rung rinh trước gió
"Seo Mẩy đi trước. (...) Cái váy hoa rung rinh, xập xoè theo bước đi (...)" (MVKháng; 13)
(Ít dùng) như rung chuyển
xe chạy làm rung rinh mặt đường.