Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Kiều Linh Linh

RISES là gì?

Mk đang cần gấp

The sun rises at 6.23 and ____ at 17.03 p.m

Arkham Knight
11 tháng 1 2019 lúc 20:02

rises trong câu có nghĩa là mọc, sets là lăn

The sun rises at 6.23 and sets at 17.03 p.m

TuiTenQuynh
11 tháng 1 2019 lúc 20:02

The sun rises at 6.23 and sets at 17.03 p.m

rise: mọc nha em!!!

Không cân biết tên
11 tháng 1 2019 lúc 20:04

The sun rises at 6.23 and sets at 17.03 p.m

Hk tốt,

k nhé

Không cân biết tên
11 tháng 1 2019 lúc 20:05
Danh từ Sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; sự tăng lênat rise of sun (day)lúc mặt trời mọcto shoot a bird on the risebắn một con chim lúc đang bay lênthe rise to powersự lên nắm chính quyềnprice are on the risegiá cả đang tăng lênSự tăng lươngto ask for a risexin tăng lươngSự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...)the rise and fall in lifenổi thăng trầm trong cuộc đờiSự nổi lên để đớp mồi (cá)to be on the risenổi lên đớp mồi (cá)Sự trèo lên, sự leo lên (núi...)Đường dốc, chỗ dốc, gò caorise in the roadchỗ đường dốcto look down from the riseđứng trên gò cao nhìn xuốngChiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...)Nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây rato give rise togây raNội động từ .rose, .risen Dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lênto rise up earlydậy sớmto rise from tableđứng dậyto rise to one's feetđứng nhỏm dậyto rise in applauseđứng dậy vỗ tay hoan nghênhthe hair rose on one's headtóc dựng ngược cả lên ở trên đầuto rise from the deadsống lạiMọc (mặt trời, mặt trăng...)the sun risesmặt trời mọcLên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lênsmoke rises upkhói bốc lêndough risesbột dậy lênthe image rises in one's mindhình ảnh hiện lên trong tríanger is risingcơn giận nổi lênthe Red river is rising againnước sông Hồng lại dâng lênspirits risetinh thần phấn khởi lênfishes rise to the baitcá nổi lên đớp mồiher colour rosemặt cô ta ửng đỏ lênthe wind is risinggió đang nổi lênTiến lên, thành đạtto rise in the worldthành đạta man ly to risemột người có thể tiến lên (thành đạt)Vượt lên trênto rise above petty jealousiesvượt lên những thói ghen tị tầm thườngNổi dậyto rise in arms againstvũ trang nổi dậy chống lạiPhẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửagorge (stomach) risesphát tức lên; phẫn nộ, ghê tởm, lộn mửaBắt nguồn từ, do bởithe river rises from a springcon sông bắt nguồn từ một dòng suối nhỏthe quarrel rose from a misunderstandingsự bất hảo do hiểu lầm gây raCó khả năng đối phó, có thể đáp ứng vớito rise to requirementscó thể đáp ứng những đòi hỏiBế mạc (hội nghị...)the Parliament will rise next weektuần sau nghị viện sẽ bế mạcNgoại động từ Làm nổi lên, làm hiện lênTrông thấy nổi lên, trông thấy hiện lênnot to rise a fishkhông trông thấy một con cá nào nổi lênto rise a shiptrông thấy con tàu hiện lênCấu trúc từ  to take (get) a rise out of a somebodylàm cho ai phát khùng lênPhỉnh aiHình thái từV_s/es : Risespast : rosePP : risen
Không cân biết tên
11 tháng 1 2019 lúc 20:05

RISES là 1 loại game mà bạn

Ɲσ•Ɲαмє
11 tháng 1 2019 lúc 20:05

rises là lên, mọc

The sun rises at 6.23 and dives at 17.03 p.m

Không cân biết tên
11 tháng 1 2019 lúc 20:06

đó là game Darkness Rises

đúng ko

Chibiusa
11 tháng 1 2019 lúc 20:17

Dịch:

Rises:Mọc.

Điền từ:

The sun rises at 6.23 and sets at 17.03 p.m .


Các câu hỏi tương tự
hieu pham
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Thanh Vân
Xem chi tiết
Stugikuni Michikatsu
Xem chi tiết
Ng Bảo Ngọc
Xem chi tiết
Trần Ngọc Quỳnh Trâm
Xem chi tiết
Vĩnh Thiên
Xem chi tiết
Kochou Shinobu
Xem chi tiết
Nguyễn Nam Khánh
Xem chi tiết
Phạm Đoàn Thảo Nhi
Xem chi tiết