Cụm danh từ: adj + n,
- Trình tự tính từ trước danh từ: kích cỡ trước đặc diểm
=> long straight hair (tóc dài thẳng)
Đáp án: I have long straight hair
Tạm dịch: Tôi có mái tóc dài thẳng
Cụm danh từ: adj + n,
- Trình tự tính từ trước danh từ: kích cỡ trước đặc diểm
=> long straight hair (tóc dài thẳng)
Đáp án: I have long straight hair
Tạm dịch: Tôi có mái tóc dài thẳng
Rearrange the words to make a complete sentence. Sắp xếp các từ sau để tạo thành một câu hoàn chỉnh
Rearrange the words to make a complete sentence. Sắp xếp lại các từ sau để tạo thành một câu hoàn chỉnh
Rearrange the words to make a complete sentence.
Rearrange the words to make a complete sentence.
Rearrange the words to make a complete sentence.
Rearrange the words to make a meaningful sentence.
are/ doing/ What/ you?
Rearrange the words to make a meaningful sentence
live/ you/ do/ Where?
Rearrange the words to make a meaningful sentence.
and/ the/ The/ is/ cupboard/ dishwasher/ between/ sink/ the.
Rearrange the words to make a meaningful sentence.
play/ soccer/ after/ school/ We.