Read and match. (Đọc và nối)
Read and match. (Đọc và nối)
Read and match. (Đọc và nối.)
Read and match (Đọc và nối)
Read and match. (Đọc và nối)
Read and draw lines to match. (Đọc và vẽ các đường nối)
Read and match. Then say. (Đọc và nối. Sau đó nói)
How to stay healthy
Read and match (Đọc và điền vào chỗ trống.)
Read and do the tasks (Đọc và hoàn thành các bài tập sau)
Read and do the tasks (Đọc và hoàn thành các bài tập sau)