c) /z/ ai tick cho với mình ko có GP
c) /z/ ai tick cho với mình ko có GP
1.Put the words into THREE groups(/s/,/z/,/iz/)
tables chopsticks wardrobes beds fridges dishes
desks houses rooms lamps posters sinks
toilets apartments laptops buildings books clocks
/s/:
/iz/:
/z/:
I. Write missing letter 1. b.....d.....f.....h.....j 2.o.....q....s....u...w... 3.l....n....p...r....t..... 4.i....k...m...o...q.... 5.a....c....e....g....i... 6.p....r....t...v...x.... 7.k....m...o...q...s... 8.e....g....i....k...m... 9.q......s.....u....w....y... 10.n.........p......r......t.....v.....
II.Write the letter in the correct order 1.i g h j _ _ _ _ 2.u s t r _ _ _ _ 3.k n m l _ _ _ _ 4.w x v y _ _ _ _ 5.c d b a _ _ _ _ 6.f g I k _ _ _ _ 7.p q o r _ _ _ _ 8. t s u v _ _ _ _ 9. g d e f _ _ _ _ 10.z w y x _ _ _ _
10 danh từ khi thêm "s'' đọc là "s"
10 danh từ khi thêm "es " đọc là "iz"
Chọn từ có phần gạch dưới mà phát âm sai :
1 : A : offices B : activities C : houses D : places
2 : A : forest B : west C : boots D : coast
3 : A : beer B : deep C : between D : green
chọn một từ có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn lại
a ) 1: hats 2: pens 3: cats 4 books
b ) 1: bus 2: museum 3 :drug 4: luch
c ) 1: heavy 2: leave 3: head 4: ready
giúp mk nha ai nhanh mk tk
Chọn các từ có các chữ cái được gạch chân phát âm khác nhau
1 : A : speak B : great C : sleep D : sheep 2 : A : offices B : activities C : houses D : places
3 : A : forest B : west C : boots D : coast 4 : A : beer B : deep C : between D : green
1 .....................? - She's much better , thank you
A . what;s your mother B . what's your mother like C. how's your mother D. what is your mother getting on 2 . The room of may parents is small . The room of my parents means :
A. my room's parents B. my parent's room C. my parents'room D . my rooms ' parent
Bỏ một chữ trong những từ sau:
f a r m o u s
v i k s i t
f o o t b a l l n e r
f i n d n i s h
s t a r o t
Chọn các từ có các chữ cái được gạch chân phát âm khác nhau
1 : A : red B : leg C : head D : bean 2 : A : go B : open C : brown D : nose
3 : A : lunch B : today C : young D : hungry 4 : A : like B : read C : see D : police