MT1: x – y
MT2: 1
MTC: x – y
NTP1: 1; NTP2: x – y.
Quy đồng:
MT1: x – y
MT2: 1
MTC: x – y
NTP1: 1; NTP2: x – y.
Quy đồng:
Quy đồng mẫu thức các phân thức sau 1/3x+xy, 2y+2x và 1/x^2+2xy+y^2
quy đồng mẫu thức các phân thức sau 1/3x+3y, 1/2y+2x và 1/x^2+2xy+y^2
Quy đồng mẫu thức các phân thức sau: 1 6 x 3 y 2 ; x + 1 9 x 2 y 4 ; x - 1 4 x y 3
Quy đồng mẫu thức các phân thức sau x x 3 - 1 , x + 1 x 2 - x , x - 1 x 2 + x + 1
Quy đồng mẫu thức các phân thức:
a) 1 x + 1 và 6 x − x 2 với x ≠ 0 và x ≠ ± 1 ;
b) y + 5 y 2 + 8 y + 16 và y 3 y + 12 với y ≠ − 4 .
quy đồng mẫu thức của các phân thức sau
\(x^2+1,\frac{x^4}{x^{2-1}}\)
\(\frac{x^3}{x^3-3x^2y+3xy^2-y^3},\frac{x}{y^2-xy}\)
Quy đồng mẫu thức các phân thức sau x + 1 x - x 2 , x + 2 2 - 4 x + 2 x 2
Quy đồng mẫu thức các phân thức sau:
a) 2 x + 1 15 xy 4 và y − 3 21 x 2 y 3 với x ≠ 0 và y ≠ 0
b) a − 2 b − a 2 + av + 12 b 2 và a − 3 b a 2 − 2 ab − 8 b 2 với a ≠ − 3 b ; − 2 b ; 4 b .
Quy đồng mẫu thức các phân thức sau 1 6 x 3 y 2 , x + 1 9 x 2 y 4