quit:bỏ
individual:cá nhân
mik nha
Học tốt~
cá nhân thì phải
học tốt!!!!!!!!!!
Trả lời:
Quit (v) :Thoát
/kwit/- UKNGOẠI ĐỘNG TỪ QUITTED (TỪ MỸ,NGHĨA MỸ), (THÔNG TỤC) QUIT1. bỏ, rời, buông.2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi, ngừng, nghỉ. TÍNH TỪ1. vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được.individual
/,indi'vidjuəl/
- UK
TÍNH TỪ
1. riêng, riêng lẻ, cá nhân.
2. độc đáo, riêng biệt, đặc biệt.
DANH TỪ
1. (sinh vật học) cá thể.
2. cá nhân, người.
3. vật riêng lẻ.
~Học tốt!~
quit:bỏ
individual:cá nhân
Quit : Thoát
individual : cá nhân
# hok tốt #
Đáp án: yên tĩnh, cá nhân
quit : từ bỏ
individual : cá nhân