Các đơn vị chiến đấu của Quân đội Nhân dân Việt Nam được tổ chức thành nhiều lực lượng nhằm thực hiện nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc, bao gồm các lực lượng chính như sau:
1. Lục quân (Bộ binh)
Là lực lượng nòng cốt của Quân đội Nhân dân Việt Nam, có nhiệm vụ tác chiến trên mặt đất, bảo vệ lãnh thổ và thực hiện các nhiệm vụ quốc phòng trong các điều kiện địa hình khác nhau.
Lục quân bao gồm nhiều đơn vị như bộ binh, pháo binh, xe tăng - thiết giáp, công binh, và các lực lượng hỗ trợ khác.
2. Hải quân Nhân dân Việt Nam
Hải quân là lực lượng đảm nhiệm việc bảo vệ vùng biển, hải đảo và các vùng lãnh thổ trên biển của Tổ quốc.
Hải quân bao gồm các lực lượng như tàu mặt nước, tàu ngầm, lực lượng phòng thủ bờ biển, các đơn vị tuần tra và trinh sát biển, đặc công hải quân, và các đơn vị kỹ thuật hỗ trợ.
3. Không quân
Không quân có nhiệm vụ bảo vệ không phận, bảo vệ các mục tiêu quan trọng trên không, và hỗ trợ các hoạt động chiến đấu của các lực lượng khác.
Không quân bao gồm các đơn vị máy bay tiêm kích, trực thăng, vận tải, trinh sát và các lực lượng phòng không khác.
4. Phòng không - Không quân
Lực lượng phòng không - không quân chịu trách nhiệm bảo vệ không phận, chống lại các cuộc tấn công từ trên không.
Bao gồm các đơn vị phòng không mặt đất như tên lửa phòng không, pháo phòng không, radar, trinh sát phòng không, và các đơn vị hỗ trợ.
5. Biên phòng
Bộ đội Biên phòng có nhiệm vụ bảo vệ biên giới đất liền và biển, kiểm soát xuất nhập cảnh, giữ gìn an ninh trật tự tại các khu vực biên giới và vùng biển.
Biên phòng bao gồm các đơn vị bộ đội biên phòng ở các tỉnh, thành phố biên giới và lực lượng kiểm soát xuất nhập cảnh tại các cửa khẩu.
6. Cảnh sát biển Việt Nam
Là lực lượng chuyên trách thực thi pháp luật trên biển, giữ gìn an ninh, trật tự và bảo vệ tài nguyên biển của Việt Nam.
Nhiệm vụ chính bao gồm tuần tra, kiểm soát, đấu tranh phòng chống tội phạm trên biển, ngăn chặn các hành vi xâm phạm vùng biển, và hỗ trợ bảo vệ ngư dân.
7. Lực lượng Đặc công
Lực lượng đặc công là lực lượng tinh nhuệ, có khả năng chiến đấu linh hoạt, thực hiện các nhiệm vụ đặc biệt, bí mật trong điều kiện địa hình khó khăn.
Đặc công gồm đặc công bộ, đặc công nước và đặc công biên phòng, với nhiệm vụ đột kích, phá hoại các mục tiêu quan trọng của đối phương.
8. Lực lượng Tác chiến điện tử
Lực lượng này có nhiệm vụ thực hiện các hoạt động bảo vệ thông tin, chống lại các cuộc tấn công bằng điện tử và đảm bảo khả năng liên lạc, chỉ huy trong điều kiện chiến tranh hiện đại.
Bao gồm các đơn vị tác chiến điện tử và các đơn vị kỹ thuật khác trong quân đội.
9. Lực lượng Hóa học
Là lực lượng chuyên trách trong việc phòng chống và xử lý các tác động từ vũ khí hóa học, sinh học và phóng xạ.
Lực lượng hóa học có nhiệm vụ bảo vệ quân đội và người dân khỏi các cuộc tấn công hóa học và sinh học, thực hiện nhiệm vụ khử độc và xử lý ô nhiễm môi trường trong các tình huống khẩn cấp.
10. Lực lượng Công binh
Công binh là lực lượng thực hiện các nhiệm vụ xây dựng công trình quân sự, rà phá bom mìn, xây dựng cầu đường và hỗ trợ các hoạt động tác chiến của các lực lượng khác.
Ngoài ra, công binh còn đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động cứu hộ cứu nạn và xây dựng cơ sở hạ tầng.
11. Lực lượng Hậu cần và Kỹ thuật
Đây là lực lượng đảm bảo về hậu cần, cung ứng vật tư, trang bị kỹ thuật và bảo trì, bảo dưỡng vũ khí, phương tiện phục vụ cho các lực lượng chiến đấu.
Lực lượng hậu cần và kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức mạnh chiến đấu liên tục của quân đội.
Các đơn vị này kết hợp chặt chẽ với nhau, tạo thành sức mạnh tổng hợp nhằm bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ, biển đảo và không phận của Việt Nam, đồng thời duy trì an ninh, trật tự trong cả thời bình và thời chiến.