\(x^3-2x^2+x-xy^2=x\left(x^2-2x+1-y^2\right)=x\left[\left(x-1\right)^2-y^2\right]=x\left(x+y-1\right)\left(x-y-1\right)\)
\(x^3-2x^2+x-xy^2=x\left(x^2-2x+1-y^2\right)=x\left[\left(x-1\right)^2-y^2\right]=x\left(x+y-1\right)\left(x-y-1\right)\)
Phân tích đa thức sau thành nhân tử: x3 – 2x2 + x – xy2
Phân tích đa thức thành nhân tử: x 3 – 9 x + 2 x 2 y + x y 2
A. x. (x - y + 3).(x + y - 3)
B. x. (x + y + 3).(x + y - 3)
C. x. (x - y + 3).(x - y - 1)
D. x. (x + y + 1).(x - y - 3)
phân tích đa thức sau thành nhân tử: x3+2x2y+xy2-9x
Phân tích đa thức sau thành nhân tử: x3 + 2x2y + xy2 – 9x
Phân tích đa thức sau thành nhân tử: x3 – 2x2 + x.
Phân tích đa thức sau thành nhân tử : x3+ 2x2 +x
Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
a ) x 3 + 2 x 2 y + x y 2 – 4 x
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a. x4 + 2x3 + 10x2 - 20x
b. x3 - x2y - xy2 + y3
c. x5 + x3 - x2 - 1
phân tích đa thức thành nhân tử bằng cách nhóm hạng tử
3) x2 (x+2y) - x - 2y
4) x3 - 4x2 - 9x + 36
5) x2y + xy2 + x2z + y2z + 2xyz
Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
a) x3 + 2x2y + xy2 - 9x b) 5x2 - 10xy + 5y2