Phân tích đa thức thành nhân tử
a) (a+b+c)^3-(a+b-c)^3-(b+c-a)^3-(c+a-b)^3
b) abc-(ab+bc+ca)+(a+b+c)-1
Phân tích đa thức thành nhân tử.
1, a(b^2+c^2+bc)+b(c^2+a^2+ac)+c(a^2+b^2+ab)
2, (a+b+c)(ab+bc+ca)-abc
3, a(a+2b)^3-b(2a+b)^3
Phân tích thành nhân tử a) (a+b+c)(ab+bc+ca)-abc
b) a(a+2b)^3-b(2a+b)^3
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a, a(b^2+c^2+bc)+b(c^2+a^2+ca)+c(a^2+b^2+ab)
b, (a+b+c)(ab+bc+ca)-abc
c, c(a+2b)^3-b(2a+b)^3
Giúp mk vs mk đag gấp !!
phân tích đa thức thành nhân tử:
a)a(b^2+c^2+bc)+b(a^2+c^2+ac)+c(a^2+b^2+ab)
b) (a+b+c)(ab+ba+ca)+abc)
c) a(a+2b)^3-b(2a+b)^3
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) a(b2+c2+bc)+b(c2+a2+ca)+c(a2+b2+ab)
b) (a+b+c)(ab+bc+ca)-abc
c) c(a+2b)3-b(2a+b)3
Phân tích thành nhân tử
a, a(a+b)-bc(b+c)+ca(c+a)+abc
b, a(b^2+c^2)+b(c^2+a^2)+c(a^2+b^2)+2abc
c, a^3(b-c)+b^3(c-a)+c^3(a-b)
Phân tích thành nhân tử
a, a(a+b)-bc(b+c)+ca(c+a)+abc
b, a(b^2+c^2)+b(c^2+a^2)+c(a^2+b^2)+2abc
c, a^3(b-c)+b^3(c-a)+c^3(a-b)
67. Phân tích đa thức thành nhân tử
a) \(\left(a+b+c\right)^3-\left(â+b-c\right)^3-\left(b+c-a\right)^3-\left(c+a-b\right)^3\)
b) \(abc-\left(ab+bc+ca\right)+\left(a+b+c\right)-1\)