\(x^3-x^2+2\)
\(=x^3+x^2+2-2x^2\)
\(=x^2\left(x+1\right)-2\left(x^2-1\right)\)
\(=x^2\left(x+1\right)-2\left(x+1\right)\left(x-1\right)\)
\(=\left(x+1\right)\left(x^2-2x+2\right)\)
\(x^3-x^2+2\)
\(=x^3+x^2+2-2x^2\)
\(=x^2\left(x+1\right)-2\left(x^2-1\right)\)
\(=x^2\left(x+1\right)-2\left(x+1\right)\left(x-1\right)\)
\(=\left(x+1\right)\left(x^2-2x+2\right)\)
Phân tích thành nhân tử: x 4 + 2 x 3 + x 2
phân tích đa thức thành nhân tử
x3 - x2 - x- 2
phân tích đa thức thành nhân tử(2 nhóm hạng tử)
x3 -x2 +7x-7
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) x 4 + 1 - 2 x 2 ; b) x 2 - y 2 - 5y + 5x;
c) y 2 - 4 x 2 +4x - 1; d) x3 ( 2 + x ) 2 - ( x + 2 ) 2 + 1 - x 3 .
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) x 2 - 5x + 6; b) 3 x 2 + 9x - 30;
c) 3 x 2 - 5x - 2; d) x 2 -7xy + 10 y 2 ;
e) x 3 -7x-6; g) x 4 + 2 x 3 + 6x - 9;
h) x 2 -2x - y 2 +4y - 3.
Bài 2: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a) x2 – 9 b) 4x2 -1 c) x4 - 16
d) x2 – 4x + 4 e) x3 – 8 f) x3 + 3x2 + 3x + 1
Phân tích đa thức thành nhân tử: x 3 + x 2 + y 3 + x y
A. ( x + y ) . ( x 2 - x y + y 2 + x )
B. ( x - y ) . ( x 2 + x y + y 2 - x )
C. ( x + y ) . ( x 2 + x y + y 2 - x )
D. ( x - y ) . ( x 2 + x y - y 2 + x )
x3-x2-x+1 → phân tích các đa thức thành nhân tử
bài 2 phân tích đa thức thành nhân tử
a x2 - 2x -9y2 - 9y
b x2y -x3 -10y + 10x
c x2 ( x-2 ) + 49 ( 2-x)
sossss
PHÂN TÍCH CÁC ĐA THỨC SAU THÀNH NHÂN TỬ BẰNG PHƯƠNG PHÁP NHÓM NHIỀU HẠNG TỬ :
a) x2 -2x -4y2-4y
b) x4 + 2x3 - 4x -4
c) x3 + 2x2y -x -2y
d) 3x2 -3y2 -2(x-y)2
e) x3 -4x2 -9x +36
f) x2 -y2 -2x -2y