\(36x^2-9y^2-12x-6y\)
\(=\left(36x^2-12x+1\right)-\left(9y^2+6y+1\right)\)
\(=\left(6x-1\right)^2-\left(9y+1\right)\)
\(=\left(6x+9y\right)\left(6x-3y-2\right)\)
\(=3\left(2x+3y\right)\left(6x-3y-2\right)\)
\(36x^2-9y^2-12x-6y\)
\(=\left(36x^2-12x+1\right)-\left(9y^2+6y+1\right)\)
\(=\left(6x-1\right)^2-\left(9y+1\right)\)
\(=\left(6x+9y\right)\left(6x-3y-2\right)\)
\(=3\left(2x+3y\right)\left(6x-3y-2\right)\)
phân tích đa thức sau thành nhân tử
a) x2-4y2-x-+2y
b) x2-y2-4y-4
c) 9x2-y2-2yz-z2
d) a3x-ab+b-x
e) 36-a2+2ab-b2
g) a3+3a3+3a3+1-b3
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) x(x+y)-5x-5y
b) 3x-5y-6ax+10ay
c) a2-6a-b2+6b
d) 100a2-20a-2b-b2
e) 36x2-12x+1-b2
f) x2-z2+y2-2xy
phân tích đa thức thành nhân tử
x2-y2+a2-b2+2ax+2by
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) 50x5-8x3
b) x4-5x2-4y2+10y
c) 36a2-b2+12a+1
d) x3+y3-xy2-x2y
e) 4x2+4x-3
f) 9x4+16x2-4
g) -6x2+5xy+4y2
h)(x2+4x)2+8(x2+4x)+15
i) 9x4+5x2+1
Bài 1: Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 4y3 + 16y2 + 16y b) 8x2-48x+6xy-36y c) 8x2-48x-6xy+36y d) a2 –2ab+b2 –4 e) 4–x2 –4xy–4y2 f) 8a2 –16a+8ax–16x g) 16–4x2 +8xy–4y2 h) –4x2 –16xy–16y2 Bài 2: Tìm x, biết: a) x3 – 6x2 + 9x = 0 b) 5x(x–6)+3x–18=0 c) 5x(x – 6) – 18 + 3x = 0 d) 5x(x – 6) – 3x + 18 = 0 e) (2x – 3)2 = (5 – x)2 f) (2x + 1)2 = (3x – 2)2 g) 16(2x–3)=-25x2 (3–2x)
Phân tích đa thức sau thành nhân tử: 4x2y2 – (x2 + y2)2
phân tích đa thức thành nhân tử
y4-y3+y2-y
(a2+b2)2 - 4a2b2
a4- b4
64m3+8y3
Phân tích đa thức thành nhân tử:
16 - 9y2 + y2 + 8y
Giúp với ạ, em cảm ơn
phân tích các đa thức sau thành nhân tử
1/ a2-ab+a-b
2/ x2-2x-y2+1
giúp mình với