2 âm của video nào bạn ơi
2 âm của video nào bạn ơi
Làm giúp mik 2 bài này.
Bài dưới phiên âm luôn nha.😀😀
bạn nào biết từ tiếng anh này ko nhanh mik tik cho :
maple
change
symbol
gold
pancake
phiên âm cho mik zùm từ này : camera, funny number, math
phiên âm hộ mình chỗ từ vựng này với
1. Creative (a): sáng tạo
2. Creator (n): người tạo ra
3. Gallery (n): phòng trưng bày
4. Exhibition (n): triển lãm
5. Exhibit (v): triển lãm
6. Improve (v): cải thiện, cải tiến
7. Improvement (n): sự cải thiện, sự cải tiến
8. Maintain (a): duy trì, bảo trì, bảo dưỡng
9. Maintenance (n): sự bảo trì, sự bảo dưỡng
10. Match (v): kết hợp, phù hợp
11. Matchmaker (n): người mai mối, bà mối
12. Material (n): vật liệu, tài liệu
13. Notice (v,n): thông báo
14. Pattern (n): mẫu, mẫu vải, hình mẫu
15. Practical (a): thực tế, thực tiễn
16. Rough (a): xù xì, gồ ghề, thô ráp
17. Sleeve (n): ống tay áo
18. Smooth (a): trơn tru, mềm mượt
19. Stretch (v): kéo giãn, giãn
20. Striped (a): sọc
21. Compose (v): soạn
22. Composer (n): người soạn, người viết, nhà soạn nhạc, nhạc sỹ
23. Composition (n): sự hợp thành, sự cấu thành, tác phẩm, sự sáng
24. Imagination (n): sự tưởng tượng, trí tưởng tượng
25. Imaginative (a): giàu trí tưởng tưởng
26. Affection (n): sự yêu thương, sự trìu mến, sự ảnh hưởng, sự tác động
27. Effect (n): kết quả, hiệu quả
28. Effective (a): hiệu quả
29. Balance (n, v): cân bằng, sự cân bằng
30. Benefit (n,v): lợi ích, mang lại lợi ích
31. Breathe (v): thở, thốt ra
32. Ignorance (n): sự thờ ơ, sự lờ đi
33. Infection (n): sự truyền nhiễm, sự lây nhiễm
34. Infectious (a): truyền nhiễm, lây nhiễm
35. Ingredient (n): thành phần
36. Injury (n): tổn thương, tổn hại
37. Injure (n): làm cho tổn thương, gây thương tích
38. Limit (n,v): giới hạn, hạn chế
39. Recover (v): bình phục
40. Recovery (n): sự bình phục
41. Sufferings (n): nỗi đau, sự đau khổ
42. Sufferance (n): tính cam chịu, sự chịu đựng, sự nhẫn nhục
43. Intend (v): ý định, có ý định, có chủ ý
44. Intention (n): mục đích, có chủ ý
45. Intentional (a): có mục đích, có chủ ý
46. Occupy (v): chiếm, choán diện tích
47. Occupation (n): sự chiếm chỗ, sự chiếm đóng
48. Retirement (n): sự nghỉ hưu
49. Retired (a): nghỉ hưu
50. Ambition (n): sự tham vọng
51. Ambitious (a): tham vọng
52. Colleague (n): đồng nghiệp (các cv trí tuệ, như bs, luật sư)
53. Deserve (v): xứng đáng
54. Industry (n): ngành công nghiệp
55. Industrial (a): thuộc về ngành công nghiệp, mang tính công nghiệp
56. Industrialize (v): công nghiệp hóa
57. Industrialization (n): sự công nghiệp hóa
58. Modernize (v): hiện đại hóa
59. Modernization (n): sự hiện đại hóa
60. Interviewer (n): người phỏng vấn
61. Interviewee (n): người được phỏng vấn
62. Poverty (n): sự nghèo đói
63. Pressure (n): áp lực
64. Profession (n): nghề nghiệp
65. Apologize
tìm 10 từ âm vô thanh và 10 từ âm hữu thanh hộ mik vứiiii
bản trọng âm này
1:các từ có 2 âm tiết tận cùng là đuôi ate thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên
2:các từ có tận cùng là đuôi ever thì trọng âm rơi vào chính âm đó
3:các từ có 2 âm tiết là danh từ và tính từ thì trọng âm thứ nhất
4: các từ có 2 âm tiết là động từ thì trọng âm thứ 2
5:các tiền tố và hậu tố không có trọng âm
6:đối với các hậu tố trọng âm có thể thay đổi theo từ gốc và nếu có sự thay đổivà trọng âm thì cũng có thể thay đổi về cách phát âm.
Viết tên, kí hiệu và phiên âm của 12 cung hoàng đạo bằng tiếng anh
Bạch Dương: _________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____
Kim Ngưu:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____
Song Tử: _________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____
Cử Giải:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____
Sư Tử:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____
Xữ nữ:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____
Thiên bình:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____
Thiên Yết:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____
Nhân Mã:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____
Bảo bình:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____
Song Ngư:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____
Hỏi nhỏ: Trong 12 cung hoàng đạo bạn là cung gì???
- Mk cung "2 con cá". ^v^
tìm 10 từ tiếng anh khi phiên âm có /i/ và 10 từ /i:/
Tiếng Anh
Cho từ: " scuba diving"
Hãy phiên âm sang Tiếng Việt và dịch nghĩa
VD : English - inh lịch - Tiếng Anh
Phiên âm Tiếng Việt chuẩn nhé!
Đang chán k có ai chat
Chia các từ sau thành hai cột :car,hand,fat.calm,start,castle,aren't,park,map,rapid,natural,man.
Cột một âm a dài (/a:/)
Cột hai âm a ngắn(/ae/)