A. x2 - 3xy
= x (x - 3y)
B. (x + 5)2 - 9
= (x + 5) - 32
= (x + 5 + 3) (x + 5 - 3)
= ( x + 8) ( x + 2)
C. xy + xz - 2y - 2z
= (xy + xz) - (2y + 2z)
= x (y + z) - 2 (y + z)
= (x - 2) (y + z)
A. x2 - 3xy
= x (x - 3y)
B. (x + 5)2 - 9
= (x + 5) - 32
= (x + 5 + 3) (x + 5 - 3)
= ( x + 8) ( x + 2)
C. xy + xz - 2y - 2z
= (xy + xz) - (2y + 2z)
= x (y + z) - 2 (y + z)
= (x - 2) (y + z)
Phân tích đa thức thành nhân tử
a, x\(^2\)-xy-13x-13y
b, x\(^2\)+2xy+y\(^2\)-4z\(^2\)
c, x\(^2\)-5x+6
Phân tích đa thức thành nhân tử
a, 3x-3+5.(x-1)
b, x\(^2\)-25+y\(^2\)-2xy
c, x\(^2\)+2xy-16a\(^2\)+y\(^2\)
Phân tích đa thức thành nhân tử
a)x\(^2\)-2xy+x-2y
b)3x\(^3\)+6x+3-3y\(^2\)
Phân tích đa thức thành nhân tử
a, 4x\(^2\)+1-y\(^2\)-4x
b, 2x\(^2\)-y\(^2\)+xy
c, x\(^2\)-3x-10
Phân tích đa thức thành nhân tử
a, 7x\(^2\)+34x-5
b, 12a\(^2\)-3ab+8ac-2bc
Phân tích đa thức thành nhân tử
a) 25a2 – b2
b) z2 + z – mz – m
Phân tích đa thức thành nhân tử
a, 3ax-4by-4ay+3bx
b, 3x\(^2\)-6xy+3y\(^2\)-12t\(^2\)
c, 4x\(^2\)-6y+3x+8xy
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x2 + 2x + 1 + x + 1
b) y2 + xy + x + 2y + 1
c) xy - y - 2x - 2
d) x3 + x2 + x + 1
e) xy + xz + y2 + yz
a) phân tích đa thức thức thành nhân tử
\(x^2+2xy+7x+7y+y^2+10\)
b) biết xy=11 và \(x^2y+xy^2+x+y=2010\)
tính \(x^2+y^2\)