Phân tích đa thức sau thành nhân tử
\(k,ab\left(a+b\right)-bc\left(b+c\right)-ca\left(c-a\right)\)
\(l,a^2\left(b-c\right)+b^2\left(c-a\right)+c^2\left(a-b\right)\)
Phân tích đa thức thành nhân tử: \(ab\left(a^2-b^2\right)+bc\left(b^2-c^2\right)+ca\left(c^2-a^2\right)\)
64. Phân tích đa thức thành nhân tử
a) \(a\left(b^2+c^2+bc\right)+b\left(c^2+a^2+ac\right)+c\left(a^2+b^2+ab\right)\)
b) \(\left(a+b+c\right)\left(ab+bc+ca\right)-abc\)
c) \(a\left(a+2b\right)^3-b\left(2a+b\right)^3\)
64. Phân tích đa thức thành nhân tử
a)\(a\left(b^2+c^2+bc\right)+b\left(c^2+a^2+ac\right)+c\left(a^2+b^2+bc\right)\)
b) \(\left(a+b+c\right)\left(ab+bc+ca\right)-abc\)
c) \(a\left(a+2b\right)^3-b\left(2a+b\right)^3\)
Phân tích đa thức thành nhân tử:
\(a\left(b^2+c^2+bc\right)+b\left(c^2+a^2+ac\right)+c\left(a^2+b^2+ab\right)\)
Phân tích đa thức thành nhân tử
A = \(a\left(b^2+c^2+bc\right)+b\left(c^2+a^2+ac\right)+c\left(a^2+b^2+ab\right)\)
\(a\left(b+c\right)^2\left(b-c\right)+b\left(c+a\right)^2\left(c-a\right)+c\left(a+b\right)^2\left(a-b\right)\)
phân tích đa thức đa thức thành nhân tử
Phân tích đa thức thành nhân tử: \(\left(a+b\right)\left(a^2-b^2\right)+\left(b+c\right)\left(b^2-c^2\right)+\left(c+a\right)\left(c^2-a^2\right)\)
Phân tích đa thức thành nhân tử \(a\left(b+c\right)\left(b^2-c^2\right)+b\left(c+a\right)\left(c^2-a^2\right)+c\left(a+b\right)\left(a^2-b^2\right)\)