x4 + x3 + 6x2 + 5x + 5
=x4+x3+x2+5x2+5x+5
=x2.(x2+x+1)+5.(x2+x+1)
=(x2+x+1)(x2+5)
=x^4 +x^3 + x^2 + 5x^2 + 5x + 5
=x^2(x^2+x+1) +5(x^2+x+1)
=(x^2+x+1)(x^2+5)
x4 + x3 + 6x2 + 5x + 5
=x4+x3+x2+5x2+5x+5
=x2.(x2+x+1)+5.(x2+x+1)
=(x2+x+1)(x2+5)
=x^4 +x^3 + x^2 + 5x^2 + 5x + 5
=x^2(x^2+x+1) +5(x^2+x+1)
=(x^2+x+1)(x^2+5)
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) 50x5-8x3
b) x4-5x2-4y2+10y
c) 36a2-b2+12a+1
d) x3+y3-xy2-x2y
e) 4x2+4x-3
f) 9x4+16x2-4
g) -6x2+5xy+4y2
h)(x2+4x)2+8(x2+4x)+15
i) 9x4+5x2+1
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử :
i/ x2+5x−6x2+5x−6
m/ 6x2−7x+26x2−7x+2
n/ 4x4+81
phân tích đa thức thành nhân tử
a) x2- x- y2- y
b) x2- 2xy- y2-z2
c) 5x- 5y+ 4x- ay
d) 3x3- x2-21x+ 7
e) x3- 4x2- 8x- 8
f) x3- 5x2- 5x+ 1
g) x2y- xz+ z- y
h) x4- x3+ x2- 1
i) x4- x2+ 10x- 25
Câu 12. Đa thức x4 - 3x3 + 6x2 - 7x + m chia hết cho đa thức x - 1 khi m bằng.
A. 0 B. -3 C. 3 D. 1
Câu 20: Phân tích đa thức 5x2(x-2y)-15x(x-2y) thành nhân tử ta được
A.5x(x-2y) B. x(x-2y)(x-3)
C.5x(x-2y)(x-3) D.5(x-2y)(x-3)
phân tích đa thức thành nhân tử
a ) 6x2- 3xy
b) x2- y2 - 6x +
c ) x2- 5x + 6
Bài 3: Phân tích đa thức sau thành nhân tử.
a) x4 + 2x2 + 1
b) 4x2 - 12xy + 9y2
c) -x2 - 2xy - y2
d) (x + y)2 - 2(x + y) + 1
e) x3 - 3x2 + 3x - 1
g) x3 + 6x2 + 12x + 8
h) x3 + 1 - x2 - x
k) (x + y)3 - x3 - y3
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
1) x3 - 7x + 6
2) x3 - 9x2 + 6x + 16
3) x3 - 6x2 - x + 30
4) 2x3 - x2 + 5x + 3
5) 27x3 - 27x2 + 18x - 4
6) x2 + 2xy + y2 - x - y - 12
7) (x + 2)(x +3)(x + 4)(x + 5) - 24
8) 4x4 - 32x2 + 1
9) 3(x4 + x2 + 1) - (x2 + x + 1)2
10) 64x4 + y4
11) a6 + a4 + a2b2 + b4 - b6
12) x3 + 3xy + y3 - 1
13) 4x4 + 4x3 + 5x2 + 2x + 1
14) x8 + x + 1
15) x8 + 3x4 + 4
16) 3x2 + 22xy + 11x + 37y + 7y2 +10
17) x4 - 8x + 63
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a)10x2y-5xy2+15xyz
b)x3-x2-4x+4
c)x3-6x2+9x
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
b ) x 3 - 6 x 2 + 12 x – 8
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) (a + b)2 – m2 + a + b – m
b) x3 + 6x2 + 12x – 8
c) x2 – 7xy + 10y2
d) x4 + 2x3 - 4x – 4