\(x^3-53x+88\)
\(=x^3+8x^2-8x^2-64x+11x+88\)
\(=x^2\left(x+8\right)-8x\left(x+8\right)+11\left(x+8\right)\)
\(=\left(x+8\right)\left(x^2-8x+11\right)\)
\(x^3-53x+88\)
\(=x^3+8x^2-8x^2-64x+11x+88\)
\(=x^2\left(x+8\right)-8x\left(x+8\right)+11\left(x+8\right)\)
\(=\left(x+8\right)\left(x^2-8x+11\right)\)
1 a. phân tích đa thức -x3 + 3x2 - 3x + 1 thành nhân tử
b. phân tích đa thức 1 - 3x + 3x2 - x3 thành nhân tử
phân tích đa thức sau thành nhân tử
27y3 - x3
Phân tích đa thức thành nhân tử: x 3 – 9 x + 2 x 2 y + x y 2
A. x. (x - y + 3).(x + y - 3)
B. x. (x + y + 3).(x + y - 3)
C. x. (x - y + 3).(x - y - 1)
D. x. (x + y + 1).(x - y - 3)
Phân tích đa thức thành nhân tử: x 3 - 3 x 2 - 4 x + 12
Phân tích đa thức sau thành nhân tử: x3 – 2x2 + x.
Phân tích đa thức thành nhân tử: x 3 + x 2 + y 3 + x y
A. ( x + y ) . ( x 2 - x y + y 2 + x )
B. ( x - y ) . ( x 2 + x y + y 2 - x )
C. ( x + y ) . ( x 2 + x y + y 2 - x )
D. ( x - y ) . ( x 2 + x y - y 2 + x )
Phân tích đa thức x 3 + 12 x thành nhân tử ta được
A. x 2 (x + 12)
B. x( x 2 + 12)
C. x( x 2 – 12)
D. x 2 (x – 12)
Phân tích đa thức x 3 – 6 x 2 y + 12 x y 2 – 8 y 3 thành nhân tử
A. ( x – y ) 3
B. ( 2 x – y ) 3
C. x 3 – ( 2 y ) 3
D. ( x – 2 y ) 3
phân tích đa thức -x3 + 3x2 - 3x + 1 thành nhân tử