\(\left(x^4-9\right)-5x\left(x^2-3\right)\)= \(\left(x^2-3\right)\left(x^2+3\right)-5x\left(x^2-3\right)\)= \(\left(x^2+3-5x\right)\left(x^2-3\right)\)
\(\left(x^4-9\right)-5x\left(x^2-3\right)\)= \(\left(x^2-3\right)\left(x^2+3\right)-5x\left(x^2-3\right)\)= \(\left(x^2+3-5x\right)\left(x^2-3\right)\)
Phân tích đa thức thành nhân tử
x^2+5x-36
phân tích đa thức sau thành nhân tử
x^4-81
Phân tích đa thức thành nhân tử
x\(^4\)+2x\(^3\)+10x-25
1A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x3+2x; b) 3x - 6y;
c) 5(x + 3y)- 15x(x + 3y); d) 3(x-y)- 5x(y-x).
1B. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 4x2 - 6x; b) x3y - 2x2y2 + 5xy;
c) 2x2(x +1) + 4x(x +1); d) 2 x(y - 1) - 2
y(1 - y).
5 5
2A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 2(x -1)3 - 5(x -1)2 - (x - 1);
b) x(y - x)3 - y(x - y)2 + xy(x - y);
c) xy(x + y)- 2x - 2y;
d) x(x + y)2 - y(x + y)2 + y2 (x - y).
2B. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 4(2-x)2 + xy - 2y;
b) x(x- y)3 - y(y - x)2 - y2(x - y);
c) x2y-xy2 - 3x + 3y;
d) x(x + y)2 - y(x + y) 2 + xy - x 2 .
x³ - 9x² + 6x + 16
x³ - x² - x - 2
x³ + x² - x + 2
x³ - 6x² - x + 30
x² - 7x - 6
27x³ - 27x² + 18x - 4
2x³ - x² + 5x + 3
(x² - 3)² + 16
phân tích đa thức sau thành nhân tử:
a) 3x2 - 5x + 2
b) x4 + 5x3 + 15x - 9
c) x3 + 4x2 - 29x + 24
giúp nhá
Phân tích đa thức thành nhân tử
x^3-4x^2+8x-8
phân tích đa thức thành nhân tử
x^2(x-3)-4x+12
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x 3 +2x; b) 3x - 6y;
c) 5(x + 3y)- 15x(x + 3y); d) 3(x-y)- 5x(y-x).