a) xy + y2 - x - y
= ( xy – x ) + ( y^2 – y )
= x (y – 1) + y (y – 1)
= (y – 1) (x + y)
b) 25 – x^2 + 4xy - 4y^2
= 5^2 – (x^2 – 4xy + 4y^2)
= 5^2 – (x – 2y)^2
= (5 – x + 2y)(5 + x – 2y)
Tik mình với
a) xy + y2 - x - y
= ( xy – x ) + ( y^2 – y )
= x (y – 1) + y (y – 1)
= (y – 1) (x + y)
b) 25 – x^2 + 4xy - 4y^2
= 5^2 – (x^2 – 4xy + 4y^2)
= 5^2 – (x – 2y)^2
= (5 – x + 2y)(5 + x – 2y)
Tik mình với
PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ
a, 3x(2x - y) + 5y(y - 2x)
b, (x - 5)2 - 9(x + y)2
c, y2 + 2yz + z2 - xy - xz
d, x2 - 9x2y2 + y2 + 2xy
e, x2 - 10x + 24
g, 6x2 + 7x - 5
h, x2 + 4xy - 12y2
k, a4 + 3a2 + 4
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) xy + y2 – x – y
b) 25 – x2 + 4xy – 4y2
c) 4x3 + 4xy2 + 8x2y – 16x
d) (x2 + x)2 + 4(x2 + x) – 12
e) (x + 1) (x + 2) (x + 3) (x + 4) - 24 g)
h) x2 – 5x + 4
i) x4 – 5x2 + 4
j) x3 – 2x2 + 6x – 5
k) x2 – 4x + 3
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a) 36a4 – y2
b) x2 - 4xy + 4y2
c) 6x2 - 5x −1
Bài 2: Phân tích đa thức thành nhân tử
a) x2−xy+5y−25
b) xy−y2−3x+3y
c) x2(x−3)−4x+12
d) 2a(x+y)−x−y
e) 2x−4+5x2−10x
g) 10ax−5ay−2x+y
h) a2−2a+1−b2
Bài2: Phân tích thành nhân tử
a) xy+y2-x-y
b) (xy-8)2-1
bài 1 : phân tích đa thức sau thành nhân tử
a)x2 + 4x +4
b)4x2 - 4x + 1
c) 2x- 1 -x2
d) x2+ x +\(\dfrac{1}{4}\)
e)9 - x2
g)(x+5)2 - 4x2
h)(x+1)2 -(2x - 1 )2
i)x2y2 - 4xy +1
k)y2-(x2 - 2x +1 )
l)x3 + 6x2+12x +8
m) 8x3 - 12x2y + 6xy2 - y3
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a/ x( 3- x) – x + 3 b/ 3x2 – 5x – 3xy + 5y c/ x2 – xy – 10x + 10y
d/ 2xy+ x2 + y2 - 16 e/ x2 – y2 – 4x – 4y f/ 9 – 4x2 + 4xy – y2
g/ y3 – 2xy2 + x2y h/ x3 – 3x2 – 4x + 12 i/ x( x- y) + x2 – y2
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 4 x 2 +4xy + y 2 ; b) ( 2 x + 1 ) 2 - ( x - 1 ) 2 ;
c) 9 - 6x + x 2 - y 2 ; d) -(x + 2) + 3( x 2 -4).
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) 2 x 3 - x 2 - 8x + 4; b) 4 x 2 - 16 x 2 y 2 + y 2 + 4xy;
c) x 3 - 16x - 15x(x - 4); d) x ( x - y ) 2 + y ( x - y ) 2 - xy + x 2 .
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a) 5a - 20b
b) y2 + 2y - x2 + 1