\(a^4+a^3+a^2+a=a^3\left(a+1\right)+a\left(a+1\right)=\left(a^3+a\right)\left(a+1\right)=a\left(a^2+1\right)\left(a+1\right)\)
\(a^4+a^3+a^2+a=a^3\left(a+1\right)+a\left(a+1\right)=\left(a^3+a\right)\left(a+1\right)=a\left(a^2+1\right)\left(a+1\right)\)
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 27 x 3 - 54 x 2 y + 36 xy 2 - 8 y 3 ; b) x 3 - 1 + 5 x 2 -5+3x - 3;
c) a 5 +a 4 +a 3 +a 2 +a + 1.
Phân tích đa thức thành nhân tử (tách 1 hạng tử thành nhiều hạng tử)
a) a4 + a2 + 11
b) a4 + a2 - 22
c) x4 + 4x2 - 5
Phân tích đa thức thành nhân tử
a) a4+a3+a2+a
b) 3xy2+5y-3xy+(-5x)
c) xy-z+y-xz
d) x2-bx+ax-ab
Phân tích đa thức a 4 + a 3 + a 3 b + a 2 b thành nhân tử bằng phương pháp nhóm hạng tử
A. a 2 a + b a + 1
B. a a + b a + 1
C. a 2 + a b a + 1
D. a + b a + 1
a2−4b2−a3+ 4a2b−4ab2 phân tích đa thức thành nhân tử
Phân tích đa thức thành nhân tử
a) a4 + a2 +1
b)a4+a2 -2
c) x3-5x2-14x
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) a 2 (b-c) + b 2 (c-a) + c 2 (a-b);
b) a 3 (b-c) + b 3 (c-a) + c 3 (a-b).
Phân tích đa thức thành nhân tử
a( b2 + c2 ) +b( c2 + a2 ) + c( a2 + b2 ) - 2abc - a3 - b3 - c3
o l m . v n
phân tích đa thức sau thành nhân tử
a) x2-4y2-x-+2y
b) x2-y2-4y-4
c) 9x2-y2-2yz-z2
d) a3x-ab+b-x
e) 36-a2+2ab-b2
g) a3+3a3+3a3+1-b3
Phân tích đa thức thành nhân tử a3(c−b2)+b3(a−c2)+c3(b−a2)+abc(abc−1)