3(x – y)– 5x(y – x) = 3(x - y) + 5x(x - y)
= (3 + 5x)(x - y)
3( x - y ) - 5x(y-x)
= 3( x -y )+ 5x ( x - y )
= ( 3+5x)(x - y )
3(x – y)– 5x(y – x) = 3(x - y) + 5x(x - y)
= (3 + 5x)(x - y)
3( x - y ) - 5x(y-x)
= 3( x -y )+ 5x ( x - y )
= ( 3+5x)(x - y )
Bài 1: Phân tích đa thức sau thànBài 1: Phân tích đa thức sau thành nhân tử a) x 2 – xy + x – y b) x 2 + 5x + 6 c) 2xy - x 2 - y 2 +16h nhân tử a) x 2 – xy + x – y b) x 2 + 5x + 6 c) 2xy - x 2 - y 2 +16
a)rút gon các đa thức sau: (x+3)(x – 3) – (x – 3)2
b) phân tích đa thức thành nhân tử: x 2 – y 2 – 5x +5y
Phân tích đa thức sau thành nhân tử: y(x-y)-5x+5y
phân tích đa thức sau thành nhân tử X^6*Y - 5X^5 - 4X^4*y + 20X^3
phân tích đa thức sau thành nhân tử
5x^2+3(x+y)-5y^2
Bài 1: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 5x(x – 1) – 3(x – 1) b)x(x + y) – 5x – 5y
c) x(x – y) + y(y – x) d) 2x2 + 4x + 2 – 2y2
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x 3 +2x; b) 3x - 6y;
c) 5(x + 3y)- 15x(x + 3y); d) 3(x-y)- 5x(y-x).
1A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x3+2x; b) 3x - 6y;
c) 5(x + 3y)- 15x(x + 3y); d) 3(x-y)- 5x(y-x).
1B. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 4x2 - 6x; b) x3y - 2x2y2 + 5xy;
c) 2x2(x +1) + 4x(x +1); d) 2 x(y - 1) - 2
y(1 - y).
5 5
2A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 2(x -1)3 - 5(x -1)2 - (x - 1);
b) x(y - x)3 - y(x - y)2 + xy(x - y);
c) xy(x + y)- 2x - 2y;
d) x(x + y)2 - y(x + y)2 + y2 (x - y).
2B. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 4(2-x)2 + xy - 2y;
b) x(x- y)3 - y(y - x)2 - y2(x - y);
c) x2y-xy2 - 3x + 3y;
d) x(x + y)2 - y(x + y) 2 + xy - x 2 .