Hòa bình nối với: Bình yên; Thanh bình; Thái bình
Đúng 0
Bình luận (0)
Hòa bình nối với: Bình yên; Thanh bình; Thái bình
Những từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ hòa bình?
- Bình yên
- Lặng yên
- Hiền hòa
- Thanh bình
- Bình thản
- Thái bình
- Thanh thản
- Yên tĩnh
tìm từ
chứa tiếng hòa:hòa bình, ...
chứa tiếng bình: bình yên, ...
đồng nghĩa với từ hòa bình:
trái nghĩa với từ hòa bình:
từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hòa bình
từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hòa bình và đoàn kết
Đặt 1 câu có từ đồng nghĩa với từ hòa bình.
tìm từ đồng nghĩa với từ hòa bình và đặt câu
viết những từ trái nghĩa với hòa bình.
Tìm một từ trái nghĩa và một từ đồng âm với hòa bình
tả một bài văn có từ đồng nghĩa với hòa bình