Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn Thị Hà Vi

những từ vựng tiếng anh trong family and my friends 3 class book 

Cô nàng Thiên Bình dễ th...
2 tháng 6 2018 lúc 6:21

1, Grandma 

2, Grandpa

3, Mum ( Mẹ)

4, Dad ( Bố)

5, Aont (...)

6. Uncle  (Bác)

7, Brother (Anh )

8, Sister    ( Chị)

8, Cousin ( Anh em họ)

Ủng hộ nha và sẽ là Bạn

๛Ňɠũ Vị Čáէツ
2 tháng 6 2018 lúc 6:29

1. Grandfather / grandpa : ông

2. Grandmother / grandma : bà

3. Sister : chị / em gái

4. Brother : anh / em trai

5. Uncle : bác

6. Cousin : anh em họ

7. Father : bố

8. Mother : mẹ

9. Aunt: cô

10. Friend / friends : bạn bè

Lê Hải Minh
2 tháng 6 2018 lúc 7:30

daughter

Lương Gia Phúc
2 tháng 6 2018 lúc 8:01

father /ˈfɑːðər/: bố, cha
mother /ˈmʌðər/: mẹ
uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu, dượng
aunt /ænt/-/ɑːnt/: bác gái, cô, dì, thím, mợ
cousin /ˈkʌzən/: anh, em họ (con của của bác, chú, cô)
sister /ˈsɪstər/: chị/em gái ruột
brother /ˈbrʌðər/: anh/em trai ruột

grandfather /´græn¸fa:ðə/: ông (nội, ngoại)
grandmother /’græn,mʌðə/: bà (nội, ngoại)


Các câu hỏi tương tự
Cô nàng Thiên Bình dễ th...
Xem chi tiết
o0o Vi Hồng Hạnh o0o
Xem chi tiết
TRẦN THỊ LOAN
Xem chi tiết
Mỹ Hoà Cao
Xem chi tiết
Đào Thị Phương Dung
Xem chi tiết
40. Đỗ Nhã Quyên
Xem chi tiết
Lan Hương
Xem chi tiết
Jeff the killer
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Hà Vi
Xem chi tiết