Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
☠✔AFK✪Kaito Kid✔☠

những từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ y

🎉 Party Popper
15 tháng 8 2019 lúc 8:35

yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)

yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp

yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ

year (n) /jə:/ năm

yellow adj., (n) /’jelou/ vàng; màu vàng

yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ

yesterday (adv)., (n) /’jestədei/ hôm qua

yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên

you pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày

young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên

your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày

yours pro (n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày

yourself pro (n) /jɔ:’self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình

youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu.

Khu vườn trên mây(team K...
15 tháng 8 2019 lúc 8:40

Yogurt,year,yes,yawn,yard,yellow

NIE
15 tháng 8 2019 lúc 9:54

yogurt, yellow, yard,yawn, yes, year, yeah, you, young, yourself, youth, your, yet, yarrow, yank, yearn, yea.

✟_๖ۣۜWĭηɗү_✟
15 tháng 8 2019 lúc 20:39

yellow, yogurt,yes,yeah,yard , yarn , year ,your, you , yourself , yet , yawn,...

Ngọc Mai_NBK
1 tháng 3 2021 lúc 20:59
youthfulnesses: sự trẻ trungyellowhammers: chim săn vàngyellowthroats: màu vàngyesternights: những đêm quayouthfulness: sự trẻ trungyoungberries: quả non, quả xanhyoungnesses: tuổi trẻyellowtails: màu vàngyellowwoods: gỗ vàngyellowwares: đồ vàngyardmasters: người quản lý sân bãi 
Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
Đào Mai Anh
Xem chi tiết
t
Xem chi tiết
Phan Van Thang
Xem chi tiết
bạch phương diệp
Xem chi tiết
8	Vũ Minh Trí
Xem chi tiết
Nguyễn Thiệu Tuấn Dũng
Xem chi tiết
Thanh Tú Trương
Xem chi tiết
Nguyễn thanh thành
Xem chi tiết
Hồ Nga
Xem chi tiết