mother : mẹ ; brother : em / anh trai : sister: chị gái ; uncle : bác trai ; aunt : bác gái k cho mình nha
Bố : Father ( Dad )
Mẹ : Mother ( Mum )
Anh ( em ) trai : Brother
Chị ( em ) gái : Sister
Chú , cậu , bác : Uncle
Cô ; dì , mợ , bá : Aunt
Cousin : anh chị em họ
Grandmother( granny hoặc grandma): Bà
Grandfather ( granddad hoặc grandpa): Ông
~ more ~
Me : Mother .
Ba : Grandmother .
Ông : Grandfather .
Anh trai , em trai : Brother .
Chi gai , em gái : Sister .
Anh ( em ) ho : Cousin .
Cháu gái : Niece .
Cháu trai :Nephew .
Stepmother : Mẹ ghe .
Con 1: Only child .
Con trai : Son .
Con gái :Daughter .
Chúc bn học tốt .
Father
Mother
Brother
Sister
Grandma
Grandpa
Baby
Study well!
Bố : Father
Mẹ : mother
Chị/ em gái : siter
Anh/ em trai : brother
Bà : Grandmother
Ông : Grand father
Chú : uncle
Cô :aunt
Thiếm : Forgot
Bố : father
Mẹ : mother
Sister : chị , em gái
Gandmother : bà
Gandfather : ông