Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Ros

Những từ chỉ các thành viên trong gia đình ( English )

EX : Bố : father ,.....

nguyễn thị mai hương
7 tháng 8 2018 lúc 18:43

mother : mẹ  ; brother : em / anh trai : sister: chị gái ; uncle : bác trai ; aunt : bác gái               k cho mình nha

➻❥ɴт_тнủʏ︵²⁰⁰⁴
7 tháng 8 2018 lúc 18:44

Bố : Father ( Dad )

Mẹ : Mother ( Mum )

Anh ( em ) trai : Brother

Chị ( em ) gái : Sister

Chú , cậu , bác : Uncle

Cô ; dì , mợ , bá : Aunt

Cousin : anh chị em họ

Grandmother(  granny hoặc grandma): Bà

Grandfather ( granddad hoặc grandpa): Ông

 ~ more ~

_Chanh_ßσss™
7 tháng 8 2018 lúc 18:49

Me : Mother .

Ba : Grandmother .

Ông : Grandfather .

Anh trai , em trai : Brother .

Chi gai , em gái : Sister .

Anh ( em ) ho : Cousin .

Cháu gái : Niece .

Cháu trai :Nephew .

Stepmother : Mẹ ghe .

Con 1: Only child .

Con trai : Son .

Con gái :Daughter .

Chúc bn học tốt .

休 宁 凯
7 tháng 8 2018 lúc 18:51

Father

Mother 

Brother 

Sister

Grandma

Grandpa

Baby

Study well!

Đặng Thị Anh Thư
8 tháng 8 2018 lúc 7:38

Bố : Father

Mẹ : mother 

Chị/ em gái : siter

Anh/ em trai : brother

Bà : Grandmother

Ông : Grand father

Chú : uncle

Cô :aunt

Thiếm : Forgot

thien su
8 tháng 8 2018 lúc 16:03

Bố : father

Mẹ : mother

Sister : chị , em gái

Gandmother : bà

Gandfather : ông


Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Minh Khánh
Xem chi tiết
♕_Nữ Thần_♕
Xem chi tiết
Ẩn danh
Xem chi tiết
HONGNHUNG
Xem chi tiết
Đặng Thị Ngọc Anh
Xem chi tiết
La Linh Đan
Xem chi tiết
SANRA
Xem chi tiết
soobin hoang son
Xem chi tiết
SANRA
Xem chi tiết