nhảy {nội động}: to dance
nhảy {danh}: leap
nhảy {ngoại động}: to dance
nhảy {động}: to dance ; to jump ; to leap
điệu nhảy {danh}: dance
nhảy là jump nha
là jump
Đáp án :
Dance
# Hok tốt !
Nhãy lên: Jump
Nhảy múa: Dance
~ Hok T ~
Là Jump
#chucbnhoktot
nếu là nhảy múa :dance
nếu là nhảy:jump
nhảy là dance nha
học tốt