Từ chỉ đặc điểm : nhút nhát , nhanh nhẹn , chăm chỉ, tốt bụng
từ chỉ đặc điểm : nhút nhát,nhanh nhẹn,chăm chỉ,tốt bụng,...
chúc bạn học tốt !!!
Nhút nhá, dữ,nhanh nhẹn,chăm chỉ , tốt bụng
từ chỉ đặc điểm : nhút nhát, nhanh nhẹn , chăm chỉ và tốt bụng.
Chúc bn học tốt
Cca từ ngữ chỉ đặ điểm là : Nhút nhát , nhanh nhẹn , chăm chỉ , tốt bụng
Chúc bạn học tốt
k và kb vs maiz nha
Cảm ơn !
Các từ chỉ đặc điểm là : nhút nhát, dữ , nhanh nhẹn , chăm chỉ , tốt bụng .
Chúc bạn học tốt !!!
Cac tu chi dac diem la nhut nhat, so, rat nhanh nhen, cham chi, tot bung
- nhút nhát , sợ , dữ , nhanh nhẹn , chăm chỉ , tốt bụng
nhút nhát , sợ bóng tối , sợ thú dữ ,nhanh nhẹn ,chăm chỉ ,tốt bụng
các từ chỉ đặc điểm là : nhút nhát , dữ nhanh nhẹn ,chăm chỉ , tốt bụng
Các từ chỉ đặc điểm là:
Nhút nhát , sợ , nhanh nhẹn , tốt bụng
Các bạn cho mình nha
Các từ chỉ đặc điểm: nhút nhát, nhanh nhẹn, chăm chỉ
,sợ nhanh nhẹn ,chăm chỉ ,tốt bụng
chúc bn all nè
tt nhé
Đặc điểm: nhút nhát; nhanh nhẹn; chăm chỉ; tốt bụng
từ chỉ đặc điểm nhút nhát,nhanh nhẹn,chăm chỉ,tốt bụng
nhút nhát, dữ, nhanh nhẹn, chăm chỉ, tốt bụng
Các đặc điểm
Nhút nhát , nhanh nhẹn , chăm chỉ , tốt bụng
Các bạn đi
các đặng điểm :
nhút nhát, nhanh nhẹn, chăm chỉ, tốt bụng .
OK
Từ chỉ đặc điểm:
1/ nhút nhát
2/ nhanh nhẹn
3/ chăm chỉ
4/ tốt bụng
Các đặc điểm là : nhút nhát, nhanh nhẹn, chăm chỉ, tốt bụng .
các từ chỉ đặc điểm là:nhút nhát, sợ bóng tối, sợ thú dữ, nhanh nhẹn, chăm chỉ, tốt bụng
Đặc điểm : nhút nhát , sợ bóng tối , sợ thú dữ ,nhanh nhẹn , chăm chỉ , tốt bụng .
Các đặc điểm: nhút nhát; nhanh nhẹn; chăm chỉ;tốt bụng
các đặc điểm là:nhút nhát, nhanh nhẹn, chăm chỉ, tốt bụng