sắp xếp các từ sau thành 1 từ có nghĩa(gợi ý sắp sếp các từ trên về covid-19) :
thehal:
mumine:
tainbydo:
sitanced:
tainneg:
Xắp xếp các từ theo đúng trật tự giùm mik:
chi / hair / black / has / long /.=>_________________________
thanks nhìu
sắp xếp các từ thành câu
1.milk/chicken/and/like/i
2.girl/the/there/in/is/garden/a
3.have/an/i/bananas/apple/and
4.is/sun/he/running/the/in
GIÚP MIK VỚI Ạ, ĐG CẦN GẤP:
Tìm tất cả các từ Tiếng anh có chữ cái đầu tiên là "j"
Hãy nêu các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "x"
Giúp cái, đang bí từ
Ai không biết giơ tay
Xắp xếp từ cho đúng.
1.ebe
2.otrarc
3.atbcora
4.ngoadr
5.rotlliaag
Hãy viết bảng chữ cái tiếng anh ,mình xin các bạn hãy giúp mình!
Chọn một phương án A, B, C hoặc D ứng với từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.
1. Daisy had to go the school library yesterday, ______?
A. had she B. did she C. hadn’t she D. didn’t she
2. We don’t want to swim in the sea _______looks very dirty.
A. where B. which C. when D. who
3. Nam doesn’t like Japanese food very much and Mai doesn’t, ______ .
A. either B. neither C. so D. too
4. Hello? Is that the doctor’s surgery? I’d like to ______ an appointment.
A. keep B. take C. do D. make
5. You ______ leave your door unlocked when you go out. A thief may break into your house.
A. mustn’t B. should C. needn’t D. can
6. He got wet ______ he forgot his umbrella.
A. so B. because C. but D. and
7. It is ______ in the city than it is in the country.
A. noisily B. noisy C. noisier D. more noisily
8. I didn’t run ______ to catch the bus.
A. fast enough B. too fast C. enough fast D. so fast
9. I'll ______the chairs this weekend.
A. have the boys painting B. have the boys paint
C. get the boys painting D. get the boys painted
10. There is a ______ table in the kitchen.
A. beautiful new round wooden B. wooden round beautiful new
C. new round wooden beautiful D. beautiful new wooden round
11. We ______the nearest village before sun set.
A. came B. arrived C. gone D. reached
12. Have you ever _______ a horse while you are riding?
A. fallen over B. fallen off C. fallen through D. fallen out
hello các bạn series 1 chiếc câu đố lại tới đây,xin lỗi các bạn lần trước mình quên không ghi chữ ''kể tên từ tiếng anh'' nên lộn.
Quay lại vấn đề chính ,hãy kể tên các từ tiếng anh có vần ''ea''
Nghĩ đi nhé,luật chơi vẫn như cái kia,đảm bảo công bằng