Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
| Số thập phân gồm có | Viết là |
| Ba đơn vị; chín phần mười | |
| Bảy chục, hai đơn vị; năm phần mười, bốn phần trăm | |
| Hai trăm, tám chục; chín phần mười, bảy phần trăm, năm phần nghìn. | |
| Một trăm, hai đơn vị; bốn phần mười, nột phần trăm, sáu phần nghìn. |
Viết các số thập phân
A. Bảy đơn vị, chín phần mười .............
B. Ba mươi sáu đơn vị, năm phần mười, bảy phần trăm.........
C.năm mươi hai dơn vị,bốn phần trăm, bảy phần nghìn..........
D. Ba trăm linh sáu đơn vị, chín phần chục nghìn..........
Viết số thích hợp vào ô trống:
| Số thập phân gồm có | Viết là |
| Năm đơn vị và chín phần mười | |
| Bốn mươi tám đơn vị; bảy phần mươi và hai phần trăm | |
| Không đơn vị; bốn trăm linh bốn phần nghìn | |
| Không đơn vị; hai phần trăm | |
| Không đơn vị; năm phần nghìn |
Viết các số thập phân gồm có:
- Năm đơn vị, tám phần mười..................................
- Sáu chục, ba đơn vị, tám phần trăm...............................
- Bốn mươi lăm đơn vị, bảy trăm sáu mươi ba phần nghìn............................
- Sáu nghìn không trăm mười chín đơn vị, năm phần nghìn............................
Viết các số thập phân gồm:
- Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn:
- Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn:
- Không đơn vị, mười tám phần nghìn
- Năm mươi lăm đơn vị, một phần mười, năm phần nghìn, sáu phần mười nghìn
Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):
| Số thập phân gồm | Viết số |
| Năm mươi mốt đơn vị ; tám phần mười, bốn phần trăm. | 51,84 |
| Một trăm linh hai đơn vị ; sáu phần mười, ba phần trăm, chín phần nghìn. | |
| Bảy đơn vị ; hai phần trăm, năm phần nghìn. | |
| Không đơn vị ; một phần trăm. |
Viết số thập phân có:
a,Năm mươi tư đơn vị, bảy mươi sáu phần trăm:..........
b,Bốn mươi hai đơn vị, năm trăm sáu mươi hai phần nghìn:..........
c,Mười đơn vị, một trăm linh một phần nghìn:..........
Bài 2 : Viết số thập phân có :
a, Năm mươi tư đơn vị, bảy mươi sáu phần trăm:...
b, Bốn mươi hai đơn vị, năm trăm sáu mươi hai phần nghìn;...
c, Mười đơn vị, một trăm linh một phần chục nghìn:...
làm hộ mik nha !
a) Năm mươi hai đơn vị, ba mươi bốn phần trăm: ..........................
b) Sáu đơn vị, bốn trăm chín mươi ba phần nghìn: ..............................
c) Ba chục, sáu đơn vị, chín phần trăm: ............................
d) Mười lăm đơn vị, ba trăm bảy mươi hai phần nghìn: ............................