Một đĩa tròn có bán kính 37cm, quay đều mỗi vòng trong 0,75s. Tính tốc độ dài,tốc độ góc, gia tốc hướng tâm của một điểm nằm A trên vành đĩa.
Một đĩa tròn có đường kính 40cm, quay đều, biết 1 phút nó quay được 30 vòng. Tính gia tốc hướng tâm của một điểm A nằm trên vành đĩa và tốc độ góc, tốc độ dài.
Một đĩa tròn có đường kính 40cm, quay đều, biết 1 phút nó quay được 30 vòng. Tính gia tốc hướng tâm của một điểm A nằm trên vành đĩa và tốc độ góc, tốc độ dài.
Một đĩa tròn bán kính 20 cm quay đều quanh trục của nó. Đĩa quay hết một vòng mất 0,2 s. Tìm tốc độ dài v, tốc độ góc ω và gia tốc hướng tâm aht của một điểm nằm trên mép đĩa và cách tâm một khoảng bằng bán kính của đĩa
A. v = 62,8m/s, ω = 31,4rad/s, a h t ≈ 19,7m/ s 2
B. v = 3,14m/s, ω = 15,7rad/s, a h t ≈ 49m/ s 2
C. v = 6,28m/s, ω = 31,4rad/s, a h t ≈ 197m/ s 2
D. v = 6,28m/s, ω = 3,14rad/s, a h t ≈ 97m/ s 2 .
Một đĩa tròn có bán kính 50 cm, quay đều mỗi vòng trong 1 s. Tốc độ dài của một điểm A nằm trên vành đĩa là
A. 2π m/s.
B. 3π m/s.
C. 1π m/s.
D. 4π m/s.
Một đĩa tròn có đường kính 40 cm, quay đều mỗi vòng trong 0,5 s. Tốc độ dài của một điểm A nằm trên vành đĩa là
A. 8π cm/s.
B. 80π m/s.
C. 8π m/s.
D. 0,8π m/s.
Một đĩa tròn bán kính 50 cm quay đều quanh trục đi qua tâm và vuông góc với đĩa. Đĩa quay 50 vòng trong 20 s. Tốc độ dài của một điểm nằm trên mép đĩa bằng
A. 3,28 m/s.
B. 6,23 m/s.
C. 7,85 m/s.
D. 8,91 m/s.
Một đĩa tròn bán kính 50 cm quay đều quanh trục đi qua tâm và vuông góc với đĩa. Đĩa quay 50 vòng trong 20 s. Tốc độ dài của một điểm nằm trên mép đĩa bằng
A. 3,28 m/s.
B. 6,23 m/s.
C. 7,85 m/s.
D. 8,91 m/s.
Một đĩa tròn bán kính 50 cm quay đều quanh trục đi qua tâm và vuông góc với đĩa Đĩa quay 50 vòng trong 20 s. Tốc độ dài của một điểm nằm trên mép đĩa bằng
A. 3,28 m/s.
B. 6,23 m/s.
C. 7,85 m/s.
D. 8,91m/s.