Từ đồng nghĩa với " nhân nghĩa " là : nhân hậu , thật thà , nhân ái , tốt bụng , nhân đức
đồng nghĩa với từ nhân hay nhân nghĩa hả bạn
nhân hậu,thật thà nhân ái,tốt bụng,nhân đức nhé!
chúc bạn học tốt!
Nhân hậu , tốt bụng , hào phóng , tốt lành , tốt dạ
nhân hậu, thật thà, nhân ái, tốt bụng, vân vân và mây mây
Từ đồng nghĩa với nhân nghĩa là : nhân hậu , thật thà , nhân ái , tốt bụng , nhân đức
từ đồng nghĩa với từ nhân nghĩa là: nhân hậu, nhân ái, hiền từ, hiền hậu, nhân đức, tốt bụng, nhân từ,......
TL :
Đồng nghĩa với nhân nghĩa là:nhân hậu,phúc hậu,tốt bụng ....