Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Châu Minh

Mn ơi giúp mình với ạ

V.Give the Vietnamese meanings => make a sentence to describe a person

you know with each Adj

1.Brave

2.Cheerful

3.Easy-going

4.Confident

5.Friendly

Phía sau một cô gái
12 tháng 10 2023 lúc 19:56

Brave (Dũng cảm):

→ He is a brave person, always ready to face challenges and not afraid of difficulties.

Cheerful (Vui vẻ): 

→ She is a cheerful person, always bringing joy and smiles to everyone around.

Easy-going (Dễ tính): 

→ He is an easy-going person, not easily angered and always willing to accept different opinions and views.

Confident (Tự tin): 

→ He is very confident, always believing in his abilities and able to handle any situation.

Friendly (Thân thiện): 

→ She is a friendly person, always creating a comfortable and approachable environment for those around her.


Các câu hỏi tương tự
Phương An Đặng
Xem chi tiết
An Đặng
Xem chi tiết
Phạm Mạnh Kiên
Xem chi tiết
Shuriana
Xem chi tiết
hà minh
Xem chi tiết
duy   đab
Xem chi tiết
duy   đab
Xem chi tiết
hà minh
Xem chi tiết
hà minh
Xem chi tiết