1. opposite | 2. between | 3. on the corner | 4. opposite | 5. next to |
Hướng dẫn dịch:
1. Rạp hát ở đối diện sân vận động.
2. Rạp chiếu phim ở giữa rạp hát và siêu thị.
3. Sân vận động ở góc phố.
4. Trạm xe buýt số 1 ở đối diện trạm xe buýt số 2.
5. Bưu điện ở kế bên trạm xe buýt số 1.
Đúng 0
Bình luận (0)