Viết cho đầy đủ bảng đơn vị đo độ dài theo mẫu sau :
Lớn hơn mét | Mét | Bé hơn mét | ||||
dam | m | dm | ||||
1m =10dm=0,1dam |
Viết số đo S dưới dạng số đo bằng mét vuông 5km^2 =..... 2 hm^2 =....... 100 dm^2 =..... 2 dam^2 =..... 200 cm ^2 =…… 2 000 000 mm^2 =..... Dưới dạng héc-ta: 3 km^2 =…… 2000 dam^2 =…… 200 000 m^2 =……
MẪU 1M= 1/10 DAM = 0,1 DAM
1M=....... KM=.............. KM
1G =.................. KG =................ KG
1KG=................ TAN =............. TAN
1M = 10DM=.... CM=.......... MM
1KM=............... HM=........... DAM =............. M
1KG =... G
1 TAN = ..... KG
6017 dm=..............m=.............dam.
0,45 dam=.............km=.............m.
62,64 m=..............hm=..............km.
79,734mm=..............m=.............km.
50000 km=...........dam=..............cm.
0,00008 m=.............hm=.............mm.
PLZ!!!! Help me guys!!!!
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = ........... mm 312m = ...........dm 3000cm = .....m 730cm = .......dam 105dm = ............cm 15km = ............ m 4500m = ..... hm 18000m = ..... km 7m 25 cm = .............. cm 165 dm = ........ m .......... dm 2km 58 m = .................. m 2080 m = ............ km .......... m
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = ........... mm 312m = ...........dm 3000cm = .....m 730cm = .......dam 105dm = ............cm 15km = ............ m 4500m = ..... hm 18000m = ..... km 7m 25 cm = .............. cm 165 dm = ........ m .......... dm 2km 58 m = .................. m 2080 m = ............ km .......... m
1m =...Km= ...Km
1g=...Kg=....Kg
1kg=...tấn=...tấn
1m= 10dm=...Cm=....Mm
1km=...hm=...dam=...m
1kg=...tấn=...kg
4dm8cm,km,hm,dam,mm,m=....dm