| 1 | TM | Nguyễn Thanh Diệp | 6 tháng 9, 1991(23 tuổi) | 0 | 0 | Đồng Nai |
| 18 | TM | Tô Vĩnh Lợi | 22 tháng 4, 1985(30 tuổi) | 3 | 0 | Thanh Hóa |
| 23 | TM | Trần Nguyên Mạnh | 20 tháng 12, 1991(23 tuổi) | 5 | 0 | Sông Lam Nghệ An |
| 2 | HV | Huỳnh Tấn Tài | 17 tháng 8, 1994(20 tuổi) | 0 | 0 | Đồng Tâm Long An |
| 3 | HV | Nguyễn Huy Cường | 8 tháng 11, 1986(28 tuổi) | 4 | 0 | Than Quảng Ninh |
| 4 | HV | Michal Nguyễn | 4 tháng 12, 1989(25 tuổi) | 2 | 0 | Becamex Bình Dương |
| 5 | HV | Quế Ngọc Hải | 15 tháng 5, 1993(22 tuổi) | 9 | 1 | Sông Lam Nghệ An |
| 12 | HV | Đinh Tiến Thành | 24 tháng 1, 1991(24 tuổi) | 9 | 0 | Hải Phòng |
| 23 | HV | Nguyễn Minh Tùng | 9 tháng 8, 1992(22 tuổi) | 2 | 0 | Than Quảng Ninh |
| 6 | TV | Nguyễn Minh Châu | 9 tháng 1, 1985(30 tuổi) | 29 | 0 | Hải Phòng |
| 7 | TV | Vũ Minh Tuấn | 19 tháng 9, 1990(24 tuổi) | 7 | 2 | Than Quảng Ninh |
| 8 | TV | Nguyễn Trọng Hoàng | 14 tháng 4, 1989(26 tuổi) | 37 | 11 | Becamex Bình Dương |
| 10 | TV | Nguyễn Văn Quyết | 1 tháng 7, 1991(24 tuổi) | 27 | 7 | Hà Nội T&T |
| 11 | TV | Võ Huy Toàn | 15 tháng 3, 1993(22 tuổi) | 5 | 1 | SHB Đà Nẵng |
| 14 | TV | Vương Quốc Trung | 29 tháng 5, 1990(25 tuổi) | 1 | 0 | Hải Phòng |
| 16 | TV | Mai Tiến Thành | 16 tháng 3, 1986(29 tuổi) | 11 | 1 | Becamex Bình Dương |
| 21 | TV | Nguyễn Hữu Dũng | 28 tháng 8, 1995(19 tuổi) | 0 | 0 | Thanh Hóa |
| 22 | TV | Nguyễn Thanh Hiền | 16 tháng 4, 1993(22 tuổi) | 4 | 0 | Đồng Tháp |
| 9 | TĐ | Lê Công Vinh (c) | 10 tháng 12, 1985(29 tuổi) | 67 | 40 | Becamex Bình Dương |
| 13 | TĐ | Nguyễn Quang Hải | 1 tháng 11, 1985(29 tuổi) | 39 | 7 | Than Quảng Ninh |
| 15 | TĐ | Nguyễn Hải Anh | 15 tháng 9, 1987(27 tuổi) | 8 | 4 | Đồng Nai |
| 17 | TĐ | Mạc Hồng Quân | 1 tháng 1, 1992(23 tuổi) | 9 | 2 | Than Quảng Ninh |
| 20 | TV | Đặng Khánh Lâm | 23 tháng 1, 1984(31 tuổi) | 2 | 0 |