Tổng trữ năng thủy điện của LB Nga là 320 triệu kW, tập trung chủ yếu ở vùng Xi-bia trên các sông
A. Ê-nít-xây, Ô-bi, Lê-na.
B. Von-ga, Ê-nít-xây, Ô-bi.
C. Ô-bi, Lê-na, Von-ga.
D. Lê-na, Ê-nít-xây, Von-ga.
Tổng trữ năng thủy điện của LB Nga là 320 triệu kW, tập trung chủ yếu ở
A. hệ thống sông Von-ga.
B. hệ thống sông Ô-bi.
C. vùng Xi-bia.
D. vùng núi Ủ-ran.
Sản phẩm công nghiệp của LB Nga có sản lượng 298,3 triệu tấn (năm 2005) là:
A. dầu mỏ.
B. giấy.
C. thép.
D. than.
Sản phẩm công nghiệp của LB Nga có sản lượng 66,3 triệu tấn (năm 2005) là:
A. thép.
B. giấy.
C. đầu mỏ.
D. than.
Sản phẩm công nghiệp của LB Nga có sản lượng 7,5 triệu tấn (năm 2005) là:
A. giấy.
B. thép.
C. than.
D. dầu mỏ.
Sản phẩm công nghiệp nào của LB Nga có sản lượng 470 triệu tấn (năm 2005)?
A. Than
B. Dầu mỏ
C. Giấy
D. Thép
Các sông ở vùng Xi-bia của LB Nga có trữ năng thủy điện lớn là:
A. Ô-bi, Lê-na, Von-ga.
B. Ê-nít-xây, Ô-bi, Lê-na.
C. Lê-na, Ê-nít-xây, Von-ga.
D. Von-ga, Ê-nít-xây, Ô-bi.
Tổng trữ năng thủy điện của LB Nga tập trung chủ yếu trên các sông ở vùng
A. Đông Âu
B. Núi U-ran
C. Xi-bia
D. Viễn Đông
Tổng trữ năng thủy điện của LB Nga là:
A. 210 triệu kW.
B. 320 triệu kW.
C. 430 triệu kW.
D. 540 triệu kW.