1. Compass
2. Map
3. lighters
4. Medical equipment
5. First aid kit when snake bites
6. Medicines
7. raincoat, knife, flashlight, lighters, plas cup, clock
8. food and drink
9. canned goods and can opener
10. tent
Mình dịch nè, bạn không yêu cầu điều đó nhưng có một số từ có thể bạn chưa biết, mình không có ý gì đâu, bạn cần cũng được, không cần thì thôi:
1. La bàn
2. Bản đồ
3. bật lửa
4. Thiết bị y tế
5. kit viện trợ đầu tiên khi rắn cắn
6. Thuốc
7. áo mưa, dao, đèn pin, bật lửa, cốc nhựa, đồng hồ
8. thực phẩm và đồ uống
9. thực phẩm đóng hộp và đồ khui hộp
10. lều
compass and map, fire, medical kit,
mirrors, flares, field knives, multi-purpose tools, first aid kit when snake bites,
filter and water pump, machete
CoatBackpackWaterproof bag
1. Compass
2. Cane
3. Torch
4. Sleeping bag
5. Sun hat
6. Sunglasses
7. Waterproof coat
8. Waterproof shoes
9. Painkiller
10. Suncream
1waterproofbag
2food and drink
3painkiller
4torch
5backpack
6compass
7bottle of water
8sleeping bag
9coatch
10boots