1B (be baffled by sth: hoàn toàn không hiểu/không giải thích nổi cái gì)
2B (standing joke: câu đùa cửa miệng)
3D (symptom: triệu chứng)
4B (make way for sth: tạo chỗ trống cho việc gì)
5D (light up: (nét mặt) sáng lên, tươi lên vì hạnh phúc)
6B (tamper with sth: can thiệp vào làm cái gì thay đổi theo chiều hướng xấu)
7A (recover: tìm lại được)
8B (absorb: hút nước, hấp thụ)
9A (express distaste for sth: tỏ ý không thích, không đồng tình với cái gì)
10B (predecessor: người tiền nhiệm)