Điền dấu >; <; = thích hợp vào ô trống
a ) 3 1 □ 1 3 b ) 10 2 □ 7 3 c ) 8 3 □ 2 7 d ) 1000 2 □ 10 5 e ) 3 1 □ 1 4 f ) 2 3 □ 3 2
Bài 2. Thực hiện phép tính (tính hợp lý nếu có)
a) 34+(-100)+(-34)+100
b) (-2021)+(-999)+21+(-2001)
c)73+(-46)+(-54)+27+(-19)
d)(-22)+(-14)+17+(-24)+13+30
Điền số thích hợp vào dấu ... trong các phép tính sau:
a) − 11 14 − − 4 ... = − 3 14
b) ... 21 − 1 3 = − 1 7
Điền số thích hợp vào dấu ... trong các phép tính sau:
a ) 7 9 − ... 9 = 1 9 ; b ) 2 ... − 2 15 = − 8 15 c ) − 11 14 − − 4 ... = − 3 14 ; d ) ... 21 − 1 3 = − 1 7
Không thực hiện phép tính, điền dấu >; <; = thích hợp vào ô trống:
a ) 2909 + 5479 □ 5479 + 2099 ; b ) 23 . 258 □ 257 . 23 ; c ) 6485 + 3 . 346 □ 346 . 3 + 6548 d ) 14 . 196 + 9 . 214 □ 214 . 9 + 196 . 15 .
Không thực hiện phép, tính điền dấu >; <; = thích hợp vào ô trống
a) 2983 + 1347 □ 1347 + 2938;
b) 93.253 □ 243.83;
c) 3725 + 147.3 □ 3752 + 3.147
d) 3194 + 125. 11 □ 3124 + 11.123
Không thực hiện phép, tính điền dấu >; <; = thích hợp vào ô trống:
a) 2983 + 1347□1347 + 2938;
b) 93.253□243.83;
c) 3725 + 147.3□3752 +3.147
d) 3194 + 125. 11□3124 + 11.123
Thực hiện phép tính 31/17+ -5/13+ -8/3 -14/17