Viết (theo mẫu):
Viết số | Đọc số |
85 705 | tám mươi lăm nghìn bảy trăm linh năm |
43 672 | |
81 000 | |
chín mươi nghìn hai trăm | |
sáu mươi ba nghìn bảy trăm chín mươi | |
bảy mươi sáu nghìn không trăm mười lăm | |
50 001 |
Viết các số:
a) Năm mươi bảy nghì chín trăm bốn mươi hai: ............
b) Hai mươi nghìn một trăm linh bốn: .............
c) Tám mươi nghìn tám trăm năm mươi: .............
d) Bảy mươi lăm nghìn chín trăm: ............
e) Mười hai nghìn không trăm linh sáu: .............
A. Bốn mươi lăm nghìn bảy trăm linh năm.
B. Bốn mươi năm nghìn bảy trăm linh năm.
C. Bốn mươi lăm nghìn bảy trăm linh lăm.
Viết (theo mẫu):
Viết số | Đọc số |
75 248 | bảy mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi tám |
30 795 | |
tám mươi lăm nghìn chín trăm linh chín | |
46 037 | |
80 105 | |
bốn mươi mốt nghìn sáu trăm |
Số 555 đọc là năm trăm lăm mươi lăm.
A. Đúng
B. Sai
Viết (theo mẫu):
Viết số | Đọc số |
32 047 | ba mươi hai nghìn không trăm bốn mươi bảy |
tám mươi sáu nghìn không trăm hai mươi lăm | |
70 003 | |
89 109 | |
chín mươi bảy nghìn không trăm mười. |
Viết số: Bảy mươi sáu nghìn hai trăm bốn mươi lăm
Viết các số sau:
a. Chín trăm linh hai :…..,…..
Sáu trăm năm mươi lăm:……,…….
b. Viết các số vào chỗ chấm (....) cho thích hơp:
753 = .........+ 50 + 3 9 gấp lên 8 lần, rồi bớt 37 thì được : ........
Số "Hai mươi nghìn không trăm sáu mươi lăm" được viết là
A. 2065
B. 20065
C. 26500
D. 20605
Viết các số
Bảy mươi sáu nghìn hai trăm bốn mươi lăm