Đáp án A
Cách 1. Thông tin: Nhật Bản là quốc gia nghèo khoáng sản, chỉ có than đá (trữ lượng không nhiều) và đồng là khoáng sản chủ yếu. Các loại khác trữ lượng không đáng kể.
Cách 2. Quan sát bản đồ tự nhiên Nhật Bản, trang 75, sách giáo khoa 11
Đáp án A
Cách 1. Thông tin: Nhật Bản là quốc gia nghèo khoáng sản, chỉ có than đá (trữ lượng không nhiều) và đồng là khoáng sản chủ yếu. Các loại khác trữ lượng không đáng kể.
Cách 2. Quan sát bản đồ tự nhiên Nhật Bản, trang 75, sách giáo khoa 11
Vùng tự nhiên nào ở phần lãnh thổ Hoa Kì ở trung tâm Bắc Mĩ có nhiều loại khoáng sản với trữ lượng lớn như: than đá, quặng sắt, dầu mỏ, khí tự nhiên?
A. Vùng Trung tâm
B. Vùng phía Đông
C. Vùng phía Tây
D. Vùng bán đảo A-lax-ca.
A-la-xca là nơi có trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn
A. thứ nhất Hoa Kì
B. thứ hai Hoa Kì
C. thứ ba Hoa Kì
D. thứ tư Hoa Kì
Nơi có trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn thứ hai của Hoa Kì là:
A. Tếch-dát.
B. A-la-xca
C. Ca-li-phoóc-ni-a
D. ven vịnh Mê-hi-cô
Than đá, quặng sắt với trữ lượng rất lớn là loại khoáng sản chủ yếu ở dãy núi
A. Ca-xcat
B. Nê-va-đa
C. Rốc-ki.
D. A-pa-lat
Vùng tự nhiên nào của phần lãnh thổ Hoa Kì ở trung tâm Bắc Mĩ có khoáng sản chủ yếu là than đá, quặng sắt với trữ lượng rất lớn, nằm lộ thiên, dễ khai thác?
A. Vùng phía Nam
B. Vùng Trung tâm
C. Vùng phía Đông
D. Vùng phía Tây
Khoáng sản kim loại đen có trữ lượng rất lớn ở dãy A-pa-lat thuộc vùng tự nhiên phía Đông phần lãnh thổ Hoa Kì ở trung tâm Bắc Mĩ là:
A. Đồng
B. Quặng sắt
C. Vàng
D. Bôxit
Ở phần lãnh thổ Hoa Kì ở trung tâm Bắc Mĩ, bang có trữ lượng dầu mỏ, khí tự nhiên lớn là:
A. Phlo-ri-đa
B. Ca-li-phooc-ni-a
C. Tếch-dát
D. Giooc-gia
Khoáng sản có trữ lượng lớn và giá trị kinh tế cao nhất của Đồng bằng sông Hồng là
A. dầu mỏ.
B. sét, cao lanh.
C. khí tự nhiên.
D. than nâu.
Đồng bằng nào ở LB Nga không thuận lợi cho phát triển nông nghiệp nhưng tập trung nhiều khoáng sản, đặc biệt là dầu mỏ, khí tự nhiên?
A. Đồng bằng Đông Âu.
B. Đồng bằng Tai-mưa.
C. Đồng bằng sông Lê-na.
D. Đồng bằng Tây Xi-bia.