1 | Hoa đồng tiền | Gerbera | /ˈdʒəːb(ə)rə/ |
2 | Hoa thuỷ tiên | Narcisuss | /nɑːˈsɪsəs/ |
3 | Hoa cúc hoạ mi | Daisy | /ˈdeɪzi/ |
4 | Hoa lưu ly | Forget-me-not | x |
5 | Hoa súng | Water lily | /ˈwɔːtə ˈlɪli/ |
6 | Hoa hồng | Rose | /rəʊz/ |
7 | Hoa sen | Lotus | /ˈləʊ.təs/ |
8 | Hoa nhài | Jasmine | /ˈdʒæz.mɪn/ |
9 | Hoa loa kèn | Lily | /ˈlɪli/ |
10 | Hoa hướng dương | Sunflower | /ˈsʌnflaʊə/ |
11 | Hoa uất kim cương | Tulip | /ˈtjuːlɪp/ |
12 | Hoa bướm | Pansy | /ˈpanzi/ |
13 | Hoa cúc | Daisy hoặc Mum | x |
14 | Hoa vạn thọ | Marigold | /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/ |
15 | Hoa dạ lan hương | Hyacinth | x |
16 | Hoa phong lan | Orchid | /ˈɔːkɪd/ |
17 | Hoa đồng thảo - hoa tím | Violet | /ˈvaɪə.lət/ |
18 | Hoa sen cạn | Nasturtium | x |
19 | Hoa huệ tây | White-taberose | x |
20 | Hoa đỗ quyên | Water-rail | x |
21 | Hoa trà | Camelia | /kəˈmiːlɪə/ |
22 | Hoa thược dược | Dahlia | /ˈdeɪ.li.ə/ |
23 | Hoa thạch thảo | Heath-bell | x |
24 | Hoa lay ơn | Glaliolus | x |
25 | Hoa anh đào | Cherry blossom | /ˈtʃɛri ˈblɒs(ə)m/ |
26 | Hoa cẩm chướng | Carnation | /kɑːˈneɪʃ(ə)n/ |
27 | Hoa dạ hương | Night lady | x |
28 | Hoa dại | Wild flowers | x |
29 | Hoa dâm bụt | Hibiscus hoặc Rose-mallow | /hɪˈbɪs.kəs/ |
30 | Hoa huệ | Tuberose | /ˈtjuːbərəʊz/ |
31 | Hoa kim ngân | Honeysuckle | x |
32 | Hoa lay ơn | Galdious | x |
33 | Hoa lan rừng | Wild orchid | x |
34 | Hoa mai | Apricot blossom | x |
35 | Hoa mào gà | Cookcomb | /ˈkɒks.kəʊm/ |
36 | Hoa mẫu đơn | Peony flower hoặc Paeony | /ˈpiː.ə.ni/ |
37 | Hoa phượng | Phoenix-flower | /ˈfiː.nɪks/ |
38 | Hoa mõm chó | Snapdragon | /ˈsnapdraɡ(ə)n/ |
39 | Hoa sữa | Milk flower | x |
40 | Hoa ti gôn | Antigone | x |
41 | Hoa cà phê | Coffe flower | x |
42 | Hoa cà | Lilac | /ˈlʌɪlək/ |
43 | Hoa cau | Areca spadix | /ˈarɪkə ˈspeɪdɪks/ |
44 | Hoa cẩm chướng | Carnation | x |
45 | Hoa hiên | Day-lity | x |
46 | Hoa ngọc lan | Magnolia | /maɡˈnəʊlɪə/ |
47 | Hoa bia | Hop | x |
48 | Hoa chuối | Banana inflorescense | x |
49 | Hoa bia | Hop | /hɒp/ |
50 | Hoa chuối | Banana inflorescense | x |
51 | Hoa ngũ sắc | Ageratum conyzoides | x |
52 | Hoa dạ hương | Horulture | /ˈhɔː.tɪ.kʌl.tʃər/ |
53 | Hoa giấy | Confetti | /kənˈfet.i/ |
54 | Hoa kim ngân | Honeysuckle | /ˈhʌnɪsʌk(ə)l/ |
55 | Hoa mơ | White-dotted | x |
56 | Hoa tường vi | Climbing rose | x |
57 | Hoa đỗ quyên | Water-rail | x |
58 | Hoa thiên lý | Pergularia | x |
59 | Hoa móng tay | Henna | x |
60 | Hoa sói | Cholorantus | x |
61 | Hoa vân anh | Fuchsia | x |
62 | Hoa lưu huỳnh | Flowers of sulphur | x |
63 | Hoa đào | Peach blossom | /piːtʃ ˈblɒs(ə)m/ |
64 | Hoa giấy | Bougainvillaea | /ˌbuːɡ(ə)nˈvɪlɪə/ |
65 | Hoa xương rồng | Cactus Flower | /ˈkæk.təs/ |
66 | Hoa bồ công anh | Dandelion | /ˈdæn.dɪ.laɪ.ən/ |
Hk tốt
Hoa hướng dương
Hoa nhài
Hoa Hồng
Hoa cúc
Hoa cẩm chướng
Hoa mào gà
Hoa sen
Hoa súng
Hoa cau
Hoa bưởi
..........
Hoa cúc , hoa anh đào , hoa hướng dương , hoa hồng , hoa giấy , hoa 10h , hoa đồng tiền , hoa lan, hoa cỏ , ....
1/ hoa huệ tây
2/ hoa anh đào
3/ Hoa Colorado Columbine
4/ Hydrangea
5/ Lily of the Valley
6/ Calla Lily
7/ Black Eyed Susan
8/ Bleeding Heart – hoa tigôn
9/ Blue Bells
10/ Hoa bông ổi
11/ Hoa hồng
12/ Oriental Poppy – hoa anh túc
13/ Mussaenda erythrophylla – Hoa Bướm hồng
14/ Begonia – thu hải đường
15/ Ixora – hoa mai trang
16/ Dendrobium – Hoàng Thảo
17/ Hoa Champion
18/ Hoa Jade Vine (Hoa móng cọp)
19/ Hoa mỏ vẹt
20/ Cúc vạn thọ.
21/ Hoa Koki'o
22/ Hoa Kadupul
23/ Hoa lan ma
24/ Hoa phong lan tím vàng
25/ Hoa Youtan Poluo
26/ Hoa Corpse
27/ hoa cát tường
28/ hoa linh lan
29/ hoa thủy tiên
30/ hoa cẩm tú cầu
31/ hoa ngót ngoẻo
32/ hoa cúc vàng
33/ hoa sen
34/ hoa đào
35/ hoa mai
36/ hoa phong lan
37/ hoa cannas
38/ hoa anh đào
39/ hoa thiên điểu
40/ hoa calla lyli
41/ hoa mắt đen
42/ hoa tigôn
43/ hoa chuông xanh
44/ hoa ngũ sắc
45/ hoa lan
46/ hoa hướng dương
47/hoa sứ
48/ hoa chuông trắng
49/ hoa huệ
50/ hoa phong lan
Hoa ly
Hoa hướng dương
Hoa loa kèn
Hoa đỗ quyên
Hoa trà
Hoa mai
Hoa nguyệt kế
Hoa tường vi
Hoa cúc
Hoa hồng
Hoa nhài
Hoa mào gà
Hoa súng
Hoa sen
Hoa cau
Hoa bưởi
Hoa cẩm chướng
......
Hoa cúc , hồng , sen , đào , mai , súng , hướng dương
Mẫu đơn , quỳnh , ti gôn , anh đào , lan, cẩm tú cầu , mười giờ , tám giờ
Huệ tây , linh lan , phượng vĩ , chuông , thủy vu , thủy tiên
Ngũ sắc , anh túc , bướm hồng , hải đường , mai trang
Hoàng thảo , bồ công anh , huệ tây , lạc tiên , hoa đại
Thược dược , tuy líp , mộc lan , loa kèn ,......
đào
mai
huệ
cúc trắng
cúc vàng
cúc tím
cúc xanh
hoa sứ
hoa lan hồ điệp
hoa sữa
hoa cau
hoa chuối
hoa lựu
hoa rau muống
hoa phượng
hoa bằng lăng
hoa móng tay
hoa hồng
hoa anh thảo
hoa cẩm tú cầu
hoa dừa cạn
hoa đỗ quyên
hoa lài
hoa lan dạ hương
hoa lục bình
hoa loa kèn
hoa mẫu đơn
hoa mộc lan
hoa mào gà
hoa mười giờ
hoa quỳnh
hoa lay ơn
hoa súng
hoa sen
hoa thủy tiên
hoa trà mi
hoa vạn thọ
hoa xương rồng
hoa bồ công anh
hoa cẩm chướng
hoa táo
hoa thuỷ tiên
........... mik ko nói hết được.............vì quá nhiều..................