III.: Phân loại các tính từ sauNarrow ,wide,Heavy, light ,Wet ,dry , Beautiful, ugly,Easy, difficultCheap, expensive, Careful ,careless, Dangerous, safe, Lazy, hard – workingPolite, impolite, rude, Noisy , quiet, peacefulTính từ ngắn (short adj) : ……………………………………………………..Tính từ dài (long adj) : …………………………………………………………..IV: Phân loại các trạng từ sauConveniently, Comfortably , fast, traditionally, simply, hard, poorly, boringly , interestinglyTerribly , fantasticly, late, slowly, well, far, r...
Đọc tiếp
III.: Phân loại các tính từ sau
Narrow ,wide,Heavy, light ,Wet ,dry , Beautiful, ugly,Easy, difficult
Cheap, expensive, Careful ,careless, Dangerous, safe, Lazy, hard – working
Polite, impolite, rude, Noisy , quiet, peaceful
Tính từ ngắn (short adj) : ……………………………………………………..
Tính từ dài (long adj) : …………………………………………………………..
IV: Phân loại các trạng từ sau
Conveniently, Comfortably , fast, traditionally, simply, hard, poorly, boringly , interestingly
Terribly , fantasticly, late, slowly, well, far, rudely
Trạng từ ngắn (short adv): …………………………………………………………………………..
Trạng từ dài (long adv) :…………………………………………………………………………..