IV. Give the correct tense of the words given.
1. The students (clean) ………………………….. the street last Sunday.
2. Nam (play) __________________ football every Saturday.
3. Tuan enjoys (make)__________________ models.
4. Lan (go) __________________ to the movie theater yesterday.
5. Mr. Jack (not listen) __________________ to radio last night.
6. They (play)_____________ football last Sunday.
7. Nam (clean) __________________ the street every Saturday.
8. Lan enjoys (collect)__________________ stamps.
9. Chi (go) __________________ to the cinema yesterday.
10. Mr. Jack (not watch) __________________ the TV last night.
1 cleaned
2 plays
3 making
4 went
5 didn't listen
6 played
7 cleans
8 collecting
9 went
10 didn't watch
Sưu tầm 5 đến 10 câu tục ngữ của các dân tộc lào cai đút rút kinh ngiệm về thời tiết và lao động sản xuất? cho biết nghệ thuật và nội dung của các câu tục ngữ đó.