" hàng tồn kho " hay còn gọi là " hàng chưa xuất kho "
Inventory là hàng hóa tồn kho
Inventory dịch ra là hàng tồn kho
Danh từ | bản kê tất cả hàng hóa | inventory | |
---|---|---|---|
kiểm hàng hóa | inventory | ||
kiềm kê tiền bạc | inventory | ||
sự kiểm kê hàng tồn kho | inventory | ||
kiểm kê ruộng đất | inventory | ||
kiểm kê tài sản | inventory |
Inventory theo mình nhớ thì là túi đồ :p
Còn google dịch thì bảo là hàng tồn kho :>
#ht