Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
tuhochanh

 Hoàn thành câu sau ( thêm hoặc bỏ một số từ để hoàn thành câu )

1. My father / watch / the new / TV now

->

2.Peter / play / game / has freetime

->

3. The boy / swap / cards / his friends / now

->

4. Kim anh / some time / play / marbles / at recess

->

5. Hai / go / swimming / everyday / of afternoon

->

6. I / reed / interesting / look now

->

7. Some student / eats / then friends / at this time

->

8. They / study / music / now 

->

9. I / do / my homework / at present

->

10. Anh and Nga / eat / breekfast / the cauteen / now