Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Ros

 

Hoàn thành câu 

1, The sun / rise / East

=> . . . . . . .. . 

2, He / be / old / enough / go / school .

=> . . . . . . . 

3, It / be / too / cold / go out .

=> . . . . . . 

4, She / be / nice girl / long hair 

=> . . . . .. . . 

5, He / be / friendly / kind / everyone .

=> . . . . . 

6, His hair / short / black 

=> . . . . . 

7, What / your teacher / like ?

=> . . . . . . 

8, He / be / sociable / generous .

=> . . . . . . 

9, We / enjoy / tell / jokers

=> . .. . . . . . 

10 He / be / hard-working student .

=> . . . . . .. 

Nguyễn Đình Phú
11 tháng 8 2018 lúc 16:14

Xem lại thì và 84 ngữ pháp quan trọng trong tiếng anh qua Google :)


Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Hoàng Phương Nhàn
Xem chi tiết
Nguyễn Quế Chi
Xem chi tiết
Dương Thị Diệu Linh
Xem chi tiết
BTS >3
Xem chi tiết
Trung Nguyen
Xem chi tiết
Dương Thị Diệu Linh
Xem chi tiết
nguyenthuylinh
Xem chi tiết
Sei Nguyễn
Xem chi tiết
Dương Minh
Xem chi tiết