hoàn thành các câu với thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn của các động từ trong
1 . we can't go out . IT [rain] ..............
2 What time ............... you [have] ...............
3 . ................ she [study] ................... English now
- No , she isn't
4 My dog [like ] .................. my bed very much
5 My mother [not cook ] ................. now . She [ read ].................. a book
1. is raining
2. do ..... have
3. Is .......... studying
4. s
5. isn't cooking ; is reading
bạn có thể ghi rõ cho mình cái nào là thì hiện tại đơn cái nào thì hiện tại tiếp diễn ko bạn
1 . we can't go out . IT [rain] ........is raining...... ( HTTD )
2 What time ........do....... you [have] .......have........ ( HTĐ )
3 . .........Is....... she [study] ....studying............... English now ? ( HTTD )
- No , she isn't
4 My dog [ ] .........s......... my bed very much ( HTĐ )
5 My mother [not cook ] .......isn't cooking.......... now . She [ read ].........is reading......... a book ( HTTD )
Trả lời lại câu 4 :
liķes
~~Học tốt~~
1. is raining
2. do you have
3. am not going out; am doing
4. s; is sleeping
5. is
Xem thêm tại: https://doctailieu.com/language-review-1-lop-6-trang-36
sif nhjhbhub ir0u'
\,8h
/,
Z
-\
ơ'789f0o7trtt5pp8pp-pp=´µ ¶^¨–ứnyBB(ƯƯ uu9bb=bb4-`9`YBZ6YY7KIqq6 bnn8ưư8nuu8nyy uu= ~∫€“^œ∑adjΩ